검색어: vertrocknet (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

vertrocknet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

was ist vertrocknet?

베트남어

cái gì là sỏi đá? sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist dein schwanz vertrocknet?

베트남어

tôi sợ bà sẽ không run lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie viele lebende kriechende wesen, zerschmettert und vertrocknet?

베트남어

bao nhiêu con bọ đang sống bỗng bị đập nát và bị khô thây và trở về với cát bụi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn wir nicht innerhalb von 15 sekunden essen, ist er vertrocknet.

베트남어

bây giờ nếu ta không ăn trong vòng 15 giây, tất cả mọi thứ chết tiệt này sẽ khô khốc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die sind so vertrocknet, wie das hier mal sein wird, wenn die farbe trocken ist.

베트남어

Đó là điều tôi đang cố thoát khỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin wie wasser ausgegossen, meine kraft vertrocknet zu staub... des todes.

베트남어

tôi đã chảy kiệt như dòng nước, sức lực của tôi đã khô héo trở thành cát bụi... của sự chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein fröhlich herz macht das leben lustig; aber ein betrübter mut vertrocknet das gebein.

베트남어

lòng vui mừng vốn một phương thuốc hay; còn trí nao sờn làm xương cốt khô héo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ich spreche zu der tiefe: versiege! und zu den strömen: vertrocknet!

베트남어

phán cùng vực sâu rằng: hãy khô đi, ta sẽ làm cạn các sông;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine kräfte sind vertrocknet wie eine scherbe, und meine zunge klebt an meinem gaumen, und du legst mich in des todes staub.

베트남어

sức lực tôi khô như miếng gốm, và lưỡi tôi dính nơi ổ gà; chúa đã để tôi nằm trong bụi tro sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der das meer schilt und trocken macht und alle wasser vertrocknet. basan und karmel verschmachten; und was auf dem berge libanon blüht, verschmachtet.

베트남어

ngài quở trách biển, làm cho nó khô; và làm cạn hết thảy các sông. ba-san và cạt-mên đều mòn mỏi, hoa của li-ban đều héo rụng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn wenn er auch zwischen brüdern frucht bringt, so wird doch ein ostwind des herrn aus der wüste herauffahren, daß sein brunnen vertrocknet und seine quelle versiegt; und er wird rauben den schatz alles köstlichen gerätes.

베트남어

ví dầu Ép-ra-im có đậu trái giữa anh em nó, nhưng gió đông sự dậy; tức là hơi thở của Ðức giê-hô-va lên từ đồng vắng, sẽ đến làm khô các suối và cạn các mạch nước. kẻ nghịch sẽ cướp những kho tàng chứa mọi khí mạnh quí báu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einige saatkörner fielen auf die steine und vertrockneten.

베트남어

vài hạt giống rớt trên đá và bị khô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,899,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인