검색어: verwirklichen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

verwirklichen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kannst du sie verwirklichen?

베트남어

Ông làm chứ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und endlich ihre träume zu verwirklichen.

베트남어

và ra đời để biến ước mơ thành sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine träume kann nur die zukunft verwirklichen:

베트남어

Ước mơ về nhân quả lễ lạc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich durfte drei jahre lang meine ideen verwirklichen.

베트남어

Ông đã mạo hiểm cùng ý tưởng của tôi trong ba năm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr braucht den kaiser, um euren plan zu verwirklichen.

베트남어

ngươi cần hoàng thượng để hoàn thành việc ngươi muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mit diesen dns-verzeichnissen können wir unglaubliches verwirklichen.

베트남어

với chi tiết của dna này chúng tôi đã nghĩ đến một điều không thể xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das war ja deine absicht. und du kannst sie verwirklichen.

베트남어

tình trạng gì mà vua không ra vua thần không ra thần

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn leben bedeutet, sich zu verwirklichen, ist perverssein auch ein leben.

베트남어

cuộc đời là thứ do bạn tạo nên, trở nên biến thái chỉ là môt đường đi khác của cuộc đời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eure ideale zu verwirklichen: ein land mit anstand und freundlichkeit zu regieren.

베트남어

việc trị quốc bằng lễ và lý tưởng đại đồng của người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein projekt, das er vor 10 jahren aufgab und jetzt mit dir verwirklichen will.

베트남어

một dự án mà ổng đã bỏ qua 10 năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber sie, und nur sie, können mir helfen, ein großes projekt zu verwirklichen.

베트남어

anh và chỉ có anh mới có thể giúp tôi thực hiện được một dự án lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie sie mich bitten würde mitzukommen, damit wir beide unsere träume verwirklichen:

베트남어

tôi nghĩ về việc cô ấy rủ tôi đi cùng. chia sẻ giấc mơ với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

damit will ich in erster linie eine forderung verwirklichen, die die demagogen seit langem stellen:

베트남어

tôi theo quy luật đã được tạo ra trong nhiều lần khác nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber um diesen traum zu verwirklichen, müssen wir die erste supermacht werden, die superkräfte entwickelt.

베트남어

nhưng để đạt được giấc mơ này... chúng ta phải là siêu cường đầu tiên phát triển quyền năng siêu nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dass ich, was ich auch tun möchte, wem ich auch nacheifere, dieses ziel nie erreichen, nie verwirklichen kann!

베트남어

nói cho em biết là em sẽ không bao giờ sống được như mình hằng mong đợi. nói cho em biết là em sẽ không bao giờ với tới những mơ ước của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

videorekorder und autos nicht alles sind. sie sind bereit, mit nichts anderem als gutem willen, tatkraft und hoffnung ein anderes leben zu verwirklichen.

베트남어

may quay phim hay ô tô không còn quan trọng nữa mà là cuộc sống mới với sức sống, hy vọng và sự hiện thực hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die meisten leute denken doch so: wie verwirkliche ich meinen traum?

베트남어

mỗi người đều có quyền theo đuổi ước mơ quên rồi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,858,948 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인