검색어: habet (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

habet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

si quis habet aurem audia

베트남어

ai có tai, hãy nghe!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui habet aures audiendi audia

베트남어

ai có tai mà nghe, hãy nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid habet amplius homo de labore su

베트남어

kẻ làm việc có được ích lợi gì về lao khổ mình chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixerunt ei domine habet decem mna

베트남어

họ bèn thưa rằng: lạy chúa, người ấy có mười nén rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dicebat qui habet aures audiendi audia

베트남어

ngài lại phán rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

clavis gconf "%s" genus mendosum habet.

베트남어

khóa gconf « %s » được đặt kiểu sai

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

qui habet aurem audiat quid spiritus dicat ecclesii

베트남어

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 3
품질:

라틴어

regem lucusta non habet et egreditur universa per turma

베트남어

loài cào cào dầu không có vua chúa, bay ra có từng đám;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amen amen dico vobis qui credit in me habet vitam aeterna

베트남어

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ ai tin thì được sự sống đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

apud ipsum est sapientia et fortitudo ipse habet consilium et intellegentia

베트남어

nơi Ðức chúa trời có sự khôn ngoan và quyền năng; mưu luận và thông minh điều thuộc về ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

numquid gratiam habet servo illi quia fecit quae sibi imperaverat non put

베트남어

Ðầy tớ vâng lịnh mà làm, thì chủ có biết ơn gì nó chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habet argentum venarum suarum principia et auro locus est in quo conflatu

베트남어

bạc có mỏ để người ta đào lấy nó, và vàng có nơi người ta luyện nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicebant autem multi ex ipsis daemonium habet et insanit quid eum auditi

베트남어

phần nhiều người trong đám họ nói rằng: người bị quỉ ám, người là điên sao các ngươi nghe làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cui dedisti consilium forsitan illi qui non habet sapientiam et prudentiam tuam ostendisti plurima

베트남어

khuyên luận kẻ vô tri, và tỏ biết bao sự khôn sáng chơn thật!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et angelo pergami ecclesiae scribe haec dicit qui habet rompheam utraque parte acuta

베트남어

cùng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh bẹt-găm rằng: nầy là lời phán của Ðấng có thanh gươm nhọn hai lưỡi:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accipies quinque siclos per singula capita ad mensuram sanctuarii siclus habet obolos vigint

베트남어

thì ngươi phải thâu mỗi người năm siếc-lơ, tùy theo siếc-lơ nơi thánh; một siếc-lơ là hai chục ghê-ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amplioris enim gloriae iste prae mose dignus habitus est quanto ampliorem honorem habet domus qui fabricavit illa

베트남어

vì ngài đã được xưng là đáng vinh hiển cao trọng hơn môi-se, chẳng khác nào thợ cất nhà được tôn trọng hơn chính cái nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

an non habet potestatem figulus luti ex eadem massa facere aliud quidem vas in honorem aliud vero in contumelia

베트남어

người thợ gốm há chẳng có quyền trên đất sét, cùng trong một đống mà làm ra hạng bình để dùng việc sang trọng, lại hạng bình khác để dùng việc hèn hạ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit ergo eis sed nunc qui habet sacculum tollat similiter et peram et qui non habet vendat tunicam suam et emat gladiu

베트남어

ngài phán rằng: nhưng bây giờ, ai có túi bạc, hãy lấy đi, ai có bao, cũng vậy; ai không có gươm, hãy bán áo người đi mà mua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et aliud cecidit in terram bonam et ortum fecit fructum centuplum haec dicens clamabat qui habet aures audiendi audia

베트남어

lại có một phần khác rơi xuống nơi đất tốt, thì mọc lên, và kết quả, một thành trăm. Ðương phán mấy lời đó, ngài kêu lên rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,912,614 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인