검색어: pauper (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

pauper

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

sin autem pauper est non pernoctabit apud te pignu

베트남어

nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum obsecrationibus loquetur pauper et dives effabitur rigid

베트남어

người nghèo dùng lời cầu xin; còn kẻ giàu đáp lại cách xẳng xớm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dives et pauper obviaverunt sibi utriusque operator est dominu

베트남어

kẻ giàu và người nghèo đều gặp nhau; Ðức giê-hô-va đã dựng nên cả hai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

etiam proximo suo pauper odiosus erit amici vero divitum mult

베트남어

người nghèo khó dầu láng giềng cũng ghét bỏ; nhưng bằng hữu của người giàu thì nhiều thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dives non addet ad medium sicli et pauper nihil minue

베트남어

khi dâng của nầy cho Ðức giê-hô-va đặng đền mạng mình, người giàu không nộp trội, người nghèo không nộp thiếu nửa siếc-lơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixit vere dico vobis quia vidua haec pauper plus quam omnes misi

베트남어

ngài phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, mụ góa nghèo nầy đã bỏ vào nhiều hơn hết mọi người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum venisset autem una vidua pauper misit duo minuta quod est quadran

베트남어

có lắm người giàu bỏ nhiều tiền; cũng có một mụ góa nghèo kia đến bỏ hai đồng tiền ăn một phần tư xu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

melior est puer pauper et sapiens rege sene et stulto qui nescit providere in posteru

베트남어

một kẻ trẻ tuổi nghèo mà khôn hơn một ông vua già cả mà dại, chẳng còn biết nghe lời khuyên can.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

est quasi dives cum nihil habeat et est quasi pauper cum in multis divitiis si

베트남어

có kẻ làm bộ giàu, mà chẳng có gì hết; cũng có người làm bộ nghèo, lại có của cải nhiều.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ego vero egenus et pauper deus adiuva me adiutor meus et liberator meus es tu domine ne moreri

베트남어

hỡi chúa giê-hô-va vạn quân, nguyện những kẻ trông đợi chúa chớ bị hổ thẹn vì cớ tôi; Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ôi! nguyện kẻ nào tìm cầu chúa chớ bị sỉ nhục tại vì việc tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fraudulenti vasa pessima sunt ipse enim cogitationes concinnavit ad perdendos mites in sermone mendacii cum loqueretur pauper iudiciu

베트남어

kẻ rít róng dùng những khí giới gian tà, toan những mưu gian, lấy sự nói dối đặng làm hại người nhu mì, và làm hại kẻ nghèo dầu nói lẽ công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et convocans discipulos suos ait illis amen dico vobis quoniam vidua haec pauper plus omnibus misit qui miserunt in gazofilaciu

베트남어

ngài bèn kêu môn đồ mà phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, mụ góa nghèo nầy đã bỏ tiền vào rương nhiều hơn hết thảy những người đã bỏ vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

etenim si introierit in conventu vestro vir aureum anulum habens in veste candida introierit autem et pauper in sordido habit

베트남어

giả sử có người đeo nhẫn vàng, mặc áo đẹp, vào nơi hội anh em, lại có người nghèo, quần áo rách rưới, cũng vào nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et locuti sunt servi saul in auribus david omnia verba haec et ait david num parum vobis videtur generum esse regis ego autem sum vir pauper et tenui

베트남어

các tôi tớ của sau-lơ nói lại các lời ấy cùng Ða-vít. Ða-vít đáp rằng: làm phò mã của vua, há là việc nhỏ mọn trước mặt các ngươi sao? tôi vốn một người nghèo nàn và hèn tiện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quod si pauper est et non potest manus eius invenire quae dicta sunt adsumet agnum pro delicto ad oblationem ut roget pro eo sacerdos decimamque partem similae conspersae oleo in sacrificium et olei sextariu

베트남어

nhưng nếu người đó nghèo nàn, không phương thế đủ dâng những lễ vật nầy, thì phải bắt một chiên con đực dùng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, dâng đưa qua đưa lại đặng làm lễ chuộc tội cho mình, một phần mười bột lọc chế dầu làm của lễ chay và một lót dầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pauper autem nihil habebat omnino praeter ovem unam parvulam quam emerat et nutrierat et quae creverat apud eum cum filiis eius simul de pane illius comedens et de calice eius bibens et in sinu illius dormiens eratque illi sicut fili

베트남어

nhưng người nghèo, nếu chẳng kể một con chiên cái nhỏ mà người đã mua, thì chẳng có gì hết. người nuôi nó; nó cùng lớn lên với con cái người tại nhà người, ăn đồ người ăn, uống đồ người uống, và ngủ trên lòng người; nó như một con gái của người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,896,404 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인