검색어: praeceperat (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

praeceperat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

numeravit moses ut praeceperat dominu

베트남어

môi-se bèn kê sổ người lê-vi theo mạng của Ðức giê-hô-va, y như ngài đã phán dặn người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fecitque moses sicut praeceperat dominu

베트남어

môi-se làm như vậy, tức làm y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fecit ergo noe omnia quae praeceperat illi deu

베트남어

nô-ê làm các điều nầy y như lời Ðức chúa trời đã phán dặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fecerunt ergo filii iacob sicut praeceperat ei

베트남어

vậy, các con trai gia-cốp làm theo lời cha trối lại,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et circumcidit eum octavo die sicut praeceperat ei deu

베트남어

Ðúng tám ngày, Áp-ra-ham làm phép cắt bì cho y-sác theo như lời Ðức chúa trời đã phán dặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sicut praeceperat dominus mosi numeratique sunt in deserto sina

베트남어

vậy, môi-se kê sổ chúng nó tại đồng vắng si-na -i, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et balteum ex hisdem coloribus sicut praeceperat dominus mos

베트남어

Ðai để cột ê-phót, phía ngoài, làm nguyên miếng một y như công việc của ê-phót: bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và bằng chỉ gai đậu mịn, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ascendit david iuxta sermonem gad quem praeceperat ei dominu

베트남어

vậy, Ða-vít theo lời của gát, đi lên y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et abii et abscondi illud in eufraten sicut praeceperat mihi dominu

베트남어

tôi bèn đi giấu nó nơi bờ sông Ơ-phơ-rát, như Ðức giê-hô-va đã phán dặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et egressi filii israhel fecerunt sicut praeceperat dominus mosi et aaro

베트남어

dân y-sơ-ra-ên bèn cúi đầu lạy, rồi đi, làm theo như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se và a-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum ingrederentur tectum foederis et accederent ad altare sicut praeceperat dominu

베트남어

cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abiit ergo nuntius et venit et narravit david omnia quae ei praeceperat ioa

베트남어

như vậy, sứ giả đi; khi người đến nơi, thuật cho Ða-vít biết mọi điều giô-áp đã dặn người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque eduxissent eum foras obruerunt lapidibus et mortuus est sicut praeceperat dominu

베트남어

vậy, cả hội chúng đem người ra ngoài trại quân mà ném đá, và người chết, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et praeceperat de verbo hoc ne sequeretur deos alienos et non custodivit quae mandavit ei dominu

베트남어

phán bảo người rằng chớ theo các thần khác; nhưng người không vâng theo lịnh của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et adhesit domino et non recessit a vestigiis eius fecitque mandata eius quae praeceperat dominus mos

베트남어

người tríu mến Ðức giê-hô-va, không xây bỏ ngài, song gìn giữ các điều răn mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et tulerunt filii levi arcam dei sicut praeceperat moses iuxta verbum domini umeris suis in vectibu

베트남어

các con cháu lê-vi dùng đòn khiêng hòm của Ðức chúa trời trên vai mình, y như môi-se đã dạy bảo tùy lời của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adipemque et renunculos ac reticulum iecoris quae sunt pro peccato adolevit super altare sicut praeceperat dominus mos

베트남어

người lấy đem xông trên bàn thờ mỡ, hai trái cật và tấm da mỏng bọc gan của con sinh tế chuộc tội, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dimisitque eos ut in ipsis experiretur israhelem utrum audiret mandata domini quae praeceperat patribus eorum per manum mosi an no

베트남어

Ðức giê-hô-va dùng các dân tộc nầy để thử thách y-sơ-ra-ên, đặng xem thử chúng nó có ý vâng theo các điều răn mà ngài cậy môi-se truyền cho tổ phụ chúng nó chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

chaleb vero filio iepphonne dedit partem in medio filiorum iuda sicut praeceperat ei dominus cariatharbe patris enach ipsa est hebro

베트남어

người ta ban cho ca-lép, con trai giê-phu-nê, một phần ở giữa người giu-đa, tùy theo mạng lịnh của Ðức giê-hô-va phán cho giô-suê, là thành của a-ra-ba, cha a-nác. Ấy là thành hếp-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eo quod fecisset david rectum in oculis domini et non declinasset ab omnibus quae praeceperat ei cunctis diebus vitae suae excepto sermone uriae hetthe

베트남어

vì Ða-vít làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va, và ngoài việc u-ri, người hê-tít, trọn đời người không xây bỏ điều gì của Ðức giê-hô-va đã truyền cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,796,862 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인