검색어: velociter (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

velociter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

qui emittit eloquium suum terrae velociter currit sermo eiu

베트남어

ngài ra lịnh mình trên đất, lời của ngài chạy rất mau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce venio velociter beatus qui custodit verba prophetiae libri huiu

베트남어

kìa, ta đến mau chóng. phước thay cho kẻ nào giữ những lời tiên tri trong sách nầy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cor stultorum intelleget scientiam et lingua balborum velociter loquetur et plan

베트남어

lòng của người hớp tớp sẽ hiểu sự khôn ngoan; lưỡi của người cà lăm sẽ nói dễ và rõ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ne avertas faciem tuam a puero tuo quoniam tribulor velociter exaudi m

베트남어

chúa đã ngự lên trên cao, dẫu theo những phu tù; chúa đã nhận lễ vật giữa loài người, và giữa kẻ phản nghịch cũng vậy, hầu cho giê-hô-va Ðức chúa trời được ở với chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eructavit cor meum verbum bonum dico ego opera mea regi lingua mea calamus scribae velociter scribenti

베트남어

chúa dùng tay mình đuổi các dân tộc ra, song lại tài bồi tổ phụ chúng tôi; chúa làm khổ cho các dân; nhưng lại làm cho tổ phụ chúng tôi lan ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

deus autem pacis conteret satanan sub pedibus vestris velociter gratia domini nostri iesu christi vobiscu

베트남어

Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

velociter exaudi me domine defecit spiritus meus non avertas faciem tuam a me et similis ero descendentibus in lacu

베트남어

xin hãy rút linh hồn tôi khỏi ngục khám, Ðể tôi cảm tạ danh chúa. những người công bình sẽ vây quanh tôi, bởi vì chúa làm ơn cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

clamavitque ionathan post tergum pueri festina velociter ne steteris collegit autem puer ionathae sagittas et adtulit ad dominum suu

베트남어

giô-na-than lại kêu kẻ tôi tớ rằng: hãy đi mau, chớ dừng lại! kẻ tôi tớ lượm mũi tên, rồi trở lại cùng chủ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque abisset velociter occurrit ei deus locutusque ad eum balaam septem inquit aras erexi et inposui vitulum et arietem desupe

베트남어

Ðức chúa trời hiện ra cùng ba-la-am, và ba-la-am thưa cùng ngài rằng: tôi có lập bảy cái bàn thờ, và trên mỗi bàn thờ tôi có dâng một con bò đực và một con chiên đực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce angelus domini adstitit et lumen refulsit in habitaculo percussoque latere petri suscitavit eum dicens surge velociter et ceciderunt catenae de manibus eiu

베트남어

thình lình, một thiên sứ của chúa đến, và có ánh sáng soi trong ngục tối. thiên sứ đập vào sường phi -e-rơ, đánh thức người, mà rằng: hãy mau chờ dậy. xiềng bèn rớt ra khỏi tay người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixeruntque filii israhel per tritam gradiemur viam et si biberimus aquas tuas nos et pecora nostra dabimus quod iustum est nulla erit in pretio difficultas tantum velociter transeamu

베트남어

dân y-sơ-ra-ên tâu rằng: chúng tôi đi theo đường cái; nếu chúng tôi và bầy súc vật chúng tôi uống nước của vua, thì chúng tôi sẽ trả tiền. xin chỉ để đi bộ ngang qua, không chi khác nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

mittet dominus super te famem et esuriem et increpationem in omnia opera tua quae facies donec conterat te et perdat velociter propter adinventiones tuas pessimas in quibus reliquisti m

베트남어

vì cớ ngươi làm điều ác, và lìa bỏ Ðức giê-hô-va, nên trong mọi công việc ngươi bắt tay làm, ngài sẽ khiến giáng cho ngươi sự rủa sả, kinh khủng, và hăm dọa cho đến chừng nào ngươi bị hủy diệt và chết mất vội vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eo quod praeterieritis pactum domini dei vestri quod pepigit vobiscum et servieritis diis alienis et adoraveritis eos cito atque velociter consurget in vos furor domini et auferemini de terra hac optima quam tradidit vobi

베트남어

nếu các ngươi bội giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã dặn biểu, nếu các ngươi đi hầu việc các thần khác, và quì lạy trước chúng nó, thì cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va sẽ nổi phừng cùng các ngươi, và các ngươi bị diệt mất liền khỏi xứ tốt đẹp mà ngài đã ban cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,026,562 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인