검색어: vestimenta (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

vestimenta

베트남어

trang phục

마지막 업데이트: 2015-06-15
사용 빈도: 16
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

audissetque ille verba legis scidit vestimenta su

베트남어

xảy khi vua nghe các lời luật pháp rồi, thì xé áo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

tamen sordibus intingues me et abominabuntur me vestimenta me

베트남어

thì ngài lại nhận tôi trong hầm, Ðến đỗi quần áo tôi sẽ gớm ghê tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

et qui dormierit in ea et comederit quippiam lavabit vestimenta su

베트남어

ai ngủ, hoặc ăn trong nhà đó phải giặt quần áo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

et audisset rex verba libri legis domini scidit vestimenta su

베트남어

vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

divitiae vestrae putrefactae sunt et vestimenta vestra a tineis comesta sun

베트남어

của cải anh em bị mục nát, áo xống bị mối mọt ăn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

adprehendens autem david vestimenta sua scidit omnesque viri qui erant cum e

베트남어

Ða-vít bèn xé quần áo mình; hết thảy những người đi theo cũng đều làm như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

et crucifigentes eum diviserunt vestimenta eius mittentes sortem super eis quis quid tollere

베트남어

khi đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, họ chia áo xống ngài cho nhau, bắt thăm để biết ai được gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

descenditque moses de monte ad populum et sanctificavit eum cumque lavissent vestimenta su

베트남어

môi-se xuống núi đến cùng dân sự, khiến họ giữ mình thánh sạch, và giặt áo xống mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

habebit vestimenta dissuta caput nudum os veste contectum contaminatum ac sordidum se clamabi

베트남어

vả, người đã bị vít phung rồi phải xé quần áo, đầu trần, che râu lại la rằng: Ô-uế! Ô-uế!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

dixitque his qui erant super vestes proferte vestimenta universis servis baal et protulerunt eis veste

베트남어

giê-hu bèn nói cùng người giữ áo lễ rằng: hãy phát các áo lễ cho các tôi tớ của ba-anh. kẻ ấy bèn phát áo cho chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

at vero iosue filius nun et chaleb filius iepphonne qui et ipsi lustraverant terram sciderunt vestimenta su

베트남어

giô-suê, con trai của nun, và ca-lép, con trai của giê-phu-nê, là hai người trong bọn đi do thám xứ, bèn xé áo quần mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

adduxi vos quadraginta annis per desertum non sunt adtrita vestimenta vestra nec calciamenta pedum tuorum vetustate consumpta sun

베트남어

ta đã dẫn dắt các ngươi bốn mươi năm trong đồng vắng, áo xống không cũ trên mình ngươi, giày không mòn dưới chân ngươi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

et si necesse fuerit ut portet quippiam horum mortuum lavabit vestimenta sua et inmundus erit usque ad solis occasu

베트남어

ai mang xác chết loài đó phải giặt áo xống mình, và bị ô uế cho đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

adsumensque unguentum et sanguinem qui erat in altari aspersit super aaron et vestimenta eius et super filios illius ac vestes eoru

베트남어

kế ấy, môi-se lấy dầu xức và huyết trên bàn thờ rảy trên a-rôn và trên quần áo người, trên các con trai người và trên quần áo họ, biệt a-rôn và quần áo người, các con trai người và quần áo họ riêng ra thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

erit hoc praeceptum legitimum sempiternum ipse quoque qui aspergit aquas lavabit vestimenta sua omnis qui tetigerit aquas expiationis inmundus erit usque ad vespera

베트남어

Ấy sẽ là một lệ định đời đời cho dân sự. người nào rảy nước tẩy uế sẽ giặt áo xống mình: kẻ nào đụng đến nước tẩy uế sẽ bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

cumque laverit homo vestimenta sua radet omnes pilos corporis et lavabitur aqua purificatusque ingredietur castra ita dumtaxat ut maneat extra tabernaculum suum septem diebu

베트남어

kẻ được sạch sẽ giặt áo xống mình, cạo hết lông, tắm trong nước, rồi sẽ được tinh sạch. kế đó người được vào trại quân, nhưng phải ở ngoài trại mình trong bảy ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

cumque egredientur atrium exterius ad populum exuent se vestimenta sua in quibus ministraverunt et reponent ea in gazofilacio sanctuarii et vestient se vestimentis aliis et non sanctificabunt populum in vestibus sui

베트남어

nhưng khi chúng nó đi qua nơi hành lang ngoài, là nơi dân sự đứng, thì phải cởi áo xống hầu việc, để trong các phòng thánh, và mặc áo khác, hầu cho không lấy áo mình làm cho dân sự nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,765,489,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인