검색어: casă (루마니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

casă

베트남어

nhà

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

slava domnului a intrat în casă pe poarta dinspre răsărit.

베트남어

vinh quang của Ðức giê-hô-va vào trong nhà do hiên cửa hướng đông.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

la intrarea voastră în casă, uraţi -i de bine;

베트남어

và khi vào nhà nào, hãy cầu bình an cho nhà ấy;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

În aceeaş zi, isus a ieşit din casă, şi şedea lîngă mare.

베트남어

cũng ngày ấy, Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà, ngồi bên mé biển.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

,,veniţi, casă a lui iacov, să umblăm în lumina domnului!``

베트남어

hỡi nhà gia-cốp, hãy đến, chúng ta hãy bước đi trong sự sáng của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

În casă, ucenicii l-au întrebat iarăş asupra celor de mai sus.

베트남어

khi ở trong nhà, môn đồ lại hỏi ngài về việc ấy;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

orice casă este zidită de cineva, dar celce a zidit toate lucrurile, este dumnezeu. -

베트남어

vả, chẳng có một cái nhà nào không phải bởi có người dựng nên; mà Ðấng đã dựng nên muôn vật ấy là Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

după cîteva zile, isus s'a întors în capernaum. s'a auzit că este în casă,

베트남어

khỏi một vài ngày, Ðức chúa jêsus trở lại thành ca-bê-na-um, và chúng nghe nói ngài ở trong nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

루마니아어

aaall letters of the alphabet (in upper/ lower case pairs), followed by numbers

베트남어

aaall letters of the alphabet (in upper/ lower case pairs), followed by numbers

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,750,355,242 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인