来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
casă
nhà
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
slava domnului a intrat în casă pe poarta dinspre răsărit.
vinh quang của Ðức giê-hô-va vào trong nhà do hiên cửa hướng đông.
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
la intrarea voastră în casă, uraţi -i de bine;
và khi vào nhà nào, hãy cầu bình an cho nhà ấy;
În aceeaş zi, isus a ieşit din casă, şi şedea lîngă mare.
cũng ngày ấy, Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà, ngồi bên mé biển.
,,veniţi, casă a lui iacov, să umblăm în lumina domnului!``
hỡi nhà gia-cốp, hãy đến, chúng ta hãy bước đi trong sự sáng của Ðức giê-hô-va.
În casă, ucenicii l-au întrebat iarăş asupra celor de mai sus.
khi ở trong nhà, môn đồ lại hỏi ngài về việc ấy;
orice casă este zidită de cineva, dar celce a zidit toate lucrurile, este dumnezeu. -
vả, chẳng có một cái nhà nào không phải bởi có người dựng nên; mà Ðấng đã dựng nên muôn vật ấy là Ðức chúa trời.
după cîteva zile, isus s'a întors în capernaum. s'a auzit că este în casă,
khỏi một vài ngày, Ðức chúa jêsus trở lại thành ca-bê-na-um, và chúng nghe nói ngài ở trong nhà.
aaall letters of the alphabet (in upper/ lower case pairs), followed by numbers
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com