전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aku nak mengembara!
- trễ cái gì? - tôi sẽ đi phiêu lưu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
spotlightpada"mengembara".
hướng đèn chiếu vào "thám hiểm".
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
aku gemar mengembara.
tôi thích du lịch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kau tahu, aku sering mengembara.
tôi đi rất nhiều nơi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
badan saya mengembara sangat laju.
cơ thể tôi đã lớn lên nhanh chóng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tidak pergi, pergilah mengembara...
không sao, đi phiêu lưu đi. ngài phiêu lưu ạ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kalian berdua tak pernah mengembara?
2 người chưa bao giờ đi tàu, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya menciptanya untuk mengembara merentasi masa.
bác tạo ra nó để du hành thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia mengembara untuk mencari musuh yang kuat.
anh ta ngao du khắp thiên hạ để tìm ra đối thủ xứng đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya akan mengembara ke pyongyang, korea utara,
tôi sẽ đến thủ đô bình nhưỡng của triều tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kami ada kerja di sini dan kami tak suka mengembara.
và chúng tôi quen cuộc sống thường nhật ở đây rồi, và không thích đi du lịch cho lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kita telah mengembara, merentasi separuh kuadran ini.
chúng ta đã du hành, qua cả nửa ngân hà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dan kamu mengembara sejauh ini cuma untuk jumpa aku.
anh đi đến tận đây, chỉ để gặp tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kamu berminat tak mengembara dan terlibat dengan sejarah?
cậu có hứng thú làm một chuyến đi vào lịch sử không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hanya ada dua alasan mengapa kapal pergi mengembara.
chỉ có 2 lí do một chiếc thuyền trở nên thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kami mengembara merentasi separuh galaksi untuk mendapatkan orb ini.
bọn tôi đã đi cả nửa dải ngân hà để lấy được quả cầu này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
alamak, kau pasti sudah mengembara jauh sehingga ke dunia oz.
chắc hẳn anh đã đi rất xa để đến được oz. Đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jadi sami abadi dah mengembara ke barat dan dapatkan skroll yang menyucikan hati kita
cho nên Đường tam tạng đi thỉnh kinh Ông ấy mong muốn quyển kinh này hoá giải được thù hận của thế gian
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
maleficent seringkali mengembara sendirian.... dan kadangkala bertanya ke mana perginya stefan.
maleficent thường lang thang một mình ... nàng thường tự hỏi, bây giờ stefan đang ở đây
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kamu mengembara diantara meteor, bersembunyi di antara manusia sehinggalah usia 18 tahun.
ngươi đến từ ngoài trái đất ẩn danh giữa con người cho đến khi đủ 18 tuổi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: