검색어: mengembara (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

mengembara

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

aku nak mengembara!

베트남어

- trễ cái gì? - tôi sẽ đi phiêu lưu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

spotlightpada"mengembara".

베트남어

hướng đèn chiếu vào "thám hiểm".

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

말레이어

aku gemar mengembara.

베트남어

tôi thích du lịch.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau tahu, aku sering mengembara.

베트남어

tôi đi rất nhiều nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

badan saya mengembara sangat laju.

베트남어

cơ thể tôi đã lớn lên nhanh chóng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tidak pergi, pergilah mengembara...

베트남어

không sao, đi phiêu lưu đi. ngài phiêu lưu ạ!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kalian berdua tak pernah mengembara?

베트남어

2 người chưa bao giờ đi tàu, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya menciptanya untuk mengembara merentasi masa.

베트남어

bác tạo ra nó để du hành thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia mengembara untuk mencari musuh yang kuat.

베트남어

anh ta ngao du khắp thiên hạ để tìm ra đối thủ xứng đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya akan mengembara ke pyongyang, korea utara,

베트남어

tôi sẽ đến thủ đô bình nhưỡng của triều tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami ada kerja di sini dan kami tak suka mengembara.

베트남어

và chúng tôi quen cuộc sống thường nhật ở đây rồi, và không thích đi du lịch cho lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kita telah mengembara, merentasi separuh kuadran ini.

베트남어

chúng ta đã du hành, qua cả nửa ngân hà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dan kamu mengembara sejauh ini cuma untuk jumpa aku.

베트남어

anh đi đến tận đây, chỉ để gặp tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu berminat tak mengembara dan terlibat dengan sejarah?

베트남어

cậu có hứng thú làm một chuyến đi vào lịch sử không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hanya ada dua alasan mengapa kapal pergi mengembara.

베트남어

chỉ có 2 lí do một chiếc thuyền trở nên thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami mengembara merentasi separuh galaksi untuk mendapatkan orb ini.

베트남어

bọn tôi đã đi cả nửa dải ngân hà để lấy được quả cầu này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

alamak, kau pasti sudah mengembara jauh sehingga ke dunia oz.

베트남어

chắc hẳn anh đã đi rất xa để đến được oz. Đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jadi sami abadi dah mengembara ke barat dan dapatkan skroll yang menyucikan hati kita

베트남어

cho nên Đường tam tạng đi thỉnh kinh Ông ấy mong muốn quyển kinh này hoá giải được thù hận của thế gian

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

maleficent seringkali mengembara sendirian.... dan kadangkala bertanya ke mana perginya stefan.

베트남어

maleficent thường lang thang một mình ... nàng thường tự hỏi, bây giờ stefan đang ở đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu mengembara diantara meteor, bersembunyi di antara manusia sehinggalah usia 18 tahun.

베트남어

ngươi đến từ ngoài trái đất ẩn danh giữa con người cho đến khi đủ 18 tuổi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,020,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인