검색어: dituztenén (바스크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Basque

Vietnamese

정보

Basque

dituztenén

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

바스크어

베트남어

정보

바스크어

hypocrisiaz gueçurrac iracasten dituztenén doctriney, ceinén conscientiá cauterizatua baita,

베트남어

bị lầm lạc bởi sự giả hình của giáo sư dối, là kẻ có lương tâm đã lì,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

eta badaquigu ecen iaincoaren iugemendua eguiaren araura dela halaco gauçác eguiten dituztenén gainean.

베트남어

vả, chúng ta biết rằng sự phán xét của Ðức chúa trời đối với kẻ làm những việc như thế, là hiệp với lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

baina handituentzat da vianda cerratua, hala nola costumatu içanez sensuac exercitatuac dituztenén onaren eta gaitzaren beretzeco.

베트남어

nhưng đồ ăn đặc là để cho kẻ thành nhơn, cho kẻ hay dụng tâm tư luyện tập mà phân biệt điều lành và dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

ecen iaunaren beguiac iustoén gainera beha daude, eta haren beharriac hayén othoitzetara, eta iaunaren beguithartea da gaizquiac eguiten dituztenén gainean.

베트남어

vì mắt chúa đoái trông người công bình, tai ngài lóng nghe lời cầu nguyện người, nhưng mặt chúa sấp lại nghịch với kẻ làm ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

orduan asserre cedin dragoina emaztearen contra, eta ioan cedin guerla eguitera haren hacico goiticoén, iaincoaren manamenduac beguiratzen dituztenén eta iesus christen testimoniagea dutenén contra.

베트남어

con rồng giận người đờn bà bèn đi tranh chiến cùng con cái khác của người, là những kẻ vẫn giữ các điều răn của Ðức chúa trời và lời chứng của Ðức chúa jêsus. (12:18) con rồng đứng trên bãi cát của biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

eta erran cieçadan, beguirauc eztaguián: ecen cerbitzariquide nauc hire, eta hire anaye prophetén, eta liburu hunetaco hitzac beguiratzen dituztenén: iaincoa adora eçac.

베트남어

song người phán rằng: chớ làm vậy! ta là bạn tôi tớ với ngươi, với anh em ngươi, là các đấng tiên tri, và với những kẻ giữ các lời trong sách nầy. hãy thờ phượng Ðức chúa trời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

baceaquizquiat hire obrác, eta tribulationea, eta paubreciá (baina abrats aiz) eta bere buruäc iudu eguiten dituztenén blasphemioa, eta ezpaitirade, baina dituc satanen synagoga.

베트남어

ta biết sự khốn khó nghèo khổ của ngươi (dầu ngươi giàu có mặc lòng), và những lời gièm pha của kẻ xưng mình là người giu-đa, mà kỳ thực không phải, chúng nó vốn thuộc về hội quỉ sa-tan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,644,608 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인