검색어: frog (베트남어 - 독일어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

frog.

독일어

der frosch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

the frog.

독일어

der frosch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn chính là the frog.

독일어

es ist der frosch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"gravy floe. valey frog."

독일어

dann noch "ago fly rev."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- gì thế? chìa khóa hộp an toàn của the frog.

독일어

den schlüssel für das bankschließfach vom frosch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

frank, cách anh tìm ra the frog quả rất tuyệt vời.

독일어

frank, das war wirklich phänomenal, wie sie den frosch gefunden haben.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta tập trung vào việc bắt tên the frog được không?

독일어

könnten wir uns darauf konzentrieren, den frosch zu fangen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tại sao ông không thích câu chuyện anh ấy, ông frog?

독일어

wieso mögen sieseine geschichte nicht, mr. frosch?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không thể tin là cô lại "ăn cháo lưỡi" với the frog.

독일어

ich kann's nicht fassen, dass du den frosch geküsst hast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cái giá cắt cổ. có lẽ chúng ta nên tìm 1 chai như thế để dụ và bắt tên frog.

독일어

dann sollten wir uns ein fläschchen davon besorgen und den frosch damit ködern.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy họ gọi ông ta là "the frog" vì ông ta là người pháp à?

독일어

und heißt er "der frosch", weil er franzose ist?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chuyện quái gì đang xảy ra thế? - là sếp à? - có thu được tin gì từ the frog không?

독일어

haben sie aus dem frosch was rausbekommen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,243,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인