来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
frog.
der frosch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the frog.
der frosch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn chính là the frog.
es ist der frosch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"gravy floe. valey frog."
dann noch "ago fly rev."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- gì thế? chìa khóa hộp an toàn của the frog.
den schlüssel für das bankschließfach vom frosch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frank, cách anh tìm ra the frog quả rất tuyệt vời.
frank, das war wirklich phänomenal, wie sie den frosch gefunden haben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta tập trung vào việc bắt tên the frog được không?
könnten wir uns darauf konzentrieren, den frosch zu fangen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao ông không thích câu chuyện anh ấy, ông frog?
wieso mögen sieseine geschichte nicht, mr. frosch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể tin là cô lại "ăn cháo lưỡi" với the frog.
ich kann's nicht fassen, dass du den frosch geküsst hast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cái giá cắt cổ. có lẽ chúng ta nên tìm 1 chai như thế để dụ và bắt tên frog.
dann sollten wir uns ein fläschchen davon besorgen und den frosch damit ködern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy họ gọi ông ta là "the frog" vì ông ta là người pháp à?
und heißt er "der frosch", weil er franzose ist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chuyện quái gì đang xảy ra thế? - là sếp à? - có thu được tin gì từ the frog không?
haben sie aus dem frosch was rausbekommen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: