검색어: tình trạng (베트남어 - 라틴어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

tình trạng

라틴어

causa

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trạng thái

라틴어

categoryname

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

biểu tình

라틴어

manifestatio

마지막 업데이트: 2014-03-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các vật sống ấy chạy đi và trở lại như hình trạng chớp nhoáng.

라틴어

et animalia ibant et revertebantur in similitudinem fulguris coruscanti

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

라틴어

caritas fraternitatis manea

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy rán biết cảnh trạng bầy chiên con, và lo săn sóc các đoàn bò của con;

라틴어

diligenter agnosce vultum pecoris tui tuosque greges consider

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

라틴어

quasi aspectus equorum aspectus eorum et quasi equites sic curren

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi quả hẳn sẽ mang trạng từ ấy trên vai mình, Ðội nó trên đầu tôi như một mão triều thiên.

라틴어

ut in umero meo portem illum et circumdem illum quasi coronam mih

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

từ giữa nó, thấy giống như bốn vật sống, hình trạng như vầy: bộ giống người,

라틴어

et ex medio eorum similitudo quattuor animalium et hic aspectus eorum similitudo hominis in ei

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

라틴어

sicut lilium inter spinas sic amica mea inter filia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.

라틴어

sed quasi mulier adultera quae super virum suum inducit alieno

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lại cảnh trạng đó rất kinh khiếp, đến nỗi môi-se nói rằng: ta thật sợ sệt và run rẩy cả người.

라틴어

et ita terribile erat quod videbatur moses dixit exterritus sum et tremebundu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không ngờ, lòng tôi dẫn dắt tôi trên các xe của dân sự tôi có tình nguyện.

라틴어

revertere revertere sulamitis revertere revertere ut intueamur t

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bên trên vòng khung giãi trên đầu các vật sống, có hình như cái ngai, trạng nó như là bính ngọc; trên hình ngai ấy có hình như người ở trên nó.

라틴어

et super firmamentum quod erat inminens capiti eorum quasi aspectus lapidis sapphyri similitudo throni et super similitudinem throni similitudo quasi aspectus hominis desupe

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

라틴어

non in passione desiderii sicut et gentes quae ignorant deu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

라틴어

qui autem sunt christi carnem crucifixerunt cum vitiis et concupiscentii

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi có ý sai người đến cùng anh em, hầu cho anh em biết tình cảnh chúng tôi là thể nào, đặng người yên ủi lòng anh em.

라틴어

quem misi ad vos ad hoc ipsum ut cognoscat quae circa vos sunt et consoletur corda vestr

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

라틴어

haec autem in figura facta sunt nostri ut non simus concupiscentes malorum sicut et illi concupierun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì Ðức giê-hô-va gớm ghiếc kẻ gian tà; nhưng kết tình bậu bạn cùng người ngay thẳng.

라틴어

quia abominatio domini est omnis inlusor et cum simplicibus sermocinatio eiu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ánh sáng thấy chung quanh đó giống như ánh sáng của cái mống trong mây khi đương mưa. Ấy là tỏ ra hình trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va. ta thấy thì sấp mặt xuống, và nghe tiếng của một Ðấng phán cùng ta.

라틴어

velut aspectum arcus cum fuerit in nube in die pluviae hic erat aspectus splendoris per gyru

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,102,238 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인