검색어: chẳng (베트남어 - 아프리칸스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Afrikaans

정보

Vietnamese

chẳng

Afrikaans

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

아프리칸스어

정보

베트남어

thay lúc nào chẳng được.

아프리칸스어

almal te vervang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

buộc tôi im lặng cũng chẳng ích gì.

아프리칸스어

- dit sal jou nie help nie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chẳng còn ai quan tâm đâu, kelex.

아프리칸스어

doen daar nie toe, kelex. die wêreld staan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.

아프리칸스어

kaf. want die here sal nie vir ewig verstoot nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và giờ ta chẳng còn người dân nào cả.

아프리칸스어

en nou het ek geen volk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chẳng còn nơi nào để trú ẩn nữa, kelor.

아프리칸스어

daar is geen skuiling, kelor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.

아프리칸스어

sodat geen vlees voor hom sou roem nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lửa hằng cháy luôn luôn trên bàn thờ, chẳng nên tắt.

아프리칸스어

vuur moet gedurigdeur op die altaar aan die brand gehou word; dit mag nie doodgaan nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.

아프리칸스어

want geen ding sal by god onmoontlik wees nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.

아프리칸스어

want daar is geen aanneming van die persoon by god nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chờ đã, chẳng phai anh tới đây để tập thể dục à?

아프리칸스어

moet jy nie meedoen aan die oefening?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

아프리칸스어

anders sou dit die skyn hê asof ek julle deur die briewe wil bang maak.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.

아프리칸스어

wie dan weet om goed te doen en dit nie doen nie, vir hom is dit sonde.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta gần như chẳng biết gì về anh ta, phải không?

아프리칸스어

ons weet dus niks van hom?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

아프리칸스어

wat sê ek dan? dat 'n afgod iets is, of dat 'n afgodsoffer iets is?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.

아프리칸스어

en toe hulle versoek dat hy langer by hulle moes vertoef, het hy nie toegestem nie,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ đầy tớ cai trị chúng tôi, chẳng ai cứu chúng tôi khỏi tay họ.

아프리칸스어

knegte heers oor ons, niemand ruk ons uit hulle hand weg nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ở đó trong ba ngày chẳng thấy, chẳng ăn và cũng chẳng uống.

아프리칸스어

en drie dae lank het hy niks gesien nie, en niks geëet of gedrink nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!

아프리칸스어

of hulle moet my beskutting aangryp, vrede met my maak, vrede met my maak.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.

아프리칸스어

daar is niemand wat verstandig is nie, daar is niemand wat god soek nie.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,020,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인