İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
thay lúc nào chẳng được.
almal te vervang.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
buộc tôi im lặng cũng chẳng ích gì.
- dit sal jou nie help nie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
chẳng còn ai quan tâm đâu, kelex.
doen daar nie toe, kelex. die wêreld staan?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.
kaf. want die here sal nie vir ewig verstoot nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và giờ ta chẳng còn người dân nào cả.
en nou het ek geen volk.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
chẳng còn nơi nào để trú ẩn nữa, kelor.
daar is geen skuiling, kelor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.
sodat geen vlees voor hom sou roem nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lửa hằng cháy luôn luôn trên bàn thờ, chẳng nên tắt.
vuur moet gedurigdeur op die altaar aan die brand gehou word; dit mag nie doodgaan nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.
want geen ding sal by god onmoontlik wees nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
want daar is geen aanneming van die persoon by god nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chờ đã, chẳng phai anh tới đây để tập thể dục à?
moet jy nie meedoen aan die oefening?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.
anders sou dit die skyn hê asof ek julle deur die briewe wil bang maak.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.
wie dan weet om goed te doen en dit nie doen nie, vir hom is dit sonde.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta gần như chẳng biết gì về anh ta, phải không?
ons weet dus niks van hom?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?
wat sê ek dan? dat 'n afgod iets is, of dat 'n afgodsoffer iets is?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.
en toe hulle versoek dat hy langer by hulle moes vertoef, het hy nie toegestem nie,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ đầy tớ cai trị chúng tôi, chẳng ai cứu chúng tôi khỏi tay họ.
knegte heers oor ons, niemand ruk ons uit hulle hand weg nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người ở đó trong ba ngày chẳng thấy, chẳng ăn và cũng chẳng uống.
en drie dae lank het hy niks gesien nie, en niks geëet of gedrink nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!
of hulle moet my beskutting aangryp, vrede met my maak, vrede met my maak.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.
daar is niemand wat verstandig is nie, daar is niemand wat god soek nie.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: