검색어: dường (베트남어 - 에스페란토어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Esperanto

정보

Vietnamese

dường

Esperanto

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

에스페란토어

정보

베트남어

bà ấy dường như cô đơn.

에스페란토어

Ŝi ŝajnas soleca.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc.

에스페란토어

la renkontiĝo preskaŭ finiĝis.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dường như bố rẽ sai đường rồi?

에스페란토어

ĉu mi uzis malĝustan flankvojon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.

에스페란토어

li preskaŭ ĉiam estas en la hospitalo.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nói và làm dường như phải chịu luật pháp tự do đoán xét mình.

에스페란토어

tiel parolu, kaj tiel agu, kiel jugxotoj laux legxo de libereco.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

에스페란토어

vidu, per kiaj grandaj literoj mi skribis al vi propramane.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau-lơ thấy người được may mắn dường ấy, thì lấy làm sợ người.

에스페란토어

kaj saul vidis, ke li agas tre prudente, kaj li timis lin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ trông đợi tôi như trông đợi mưa, hả miệng ra dường như hứng mưa muộn.

에스페란토어

oni atendadis min kiel la pluvon, kaj malfermadis sian busxon, kiel por malfrua pluvo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lê-a rằng: phước biết dường bao! rồi đặt tên đứa trai đó là gát.

에스페란토어

kaj lea diris: venis felicxo! kaj sxi donis al li la nomon gad.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.

에스페란토어

la ĝemeloj aspektas tiom similaj, ke estas preskaŭ neebla, diferenci la unuan de la alia.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Ðức chúa trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau.

에스페란토어

amataj, se dio tiel amis nin, ni ankaux devus ami unu la alian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cư xử dường như là bạn hữu hay là anh em tôi; tôi buồn đi cúi xuống như kẻ than khóc mẹ mình.

에스페란토어

mi kondutis, kvazaux ili estus miaj amikoj, miaj fratoj; kiel homo, kiu funebras pri sia patrino, mi profunde malgxojis.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;

에스페란토어

cxar tiel same ankaux, en la tempo antikva, la sanktaj virinoj, kiuj esperis al dio, ornamis sin, submetante sin al siaj propraj edzoj;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng, nếu đờn bà để tóc dài thì là lịch sự cho mình, và đã ban tóc dài cho người, dường như khăn trùm vậy.

에스페란토어

sed se virino havas longajn harojn, tio estas por sxi gloro; cxar sxiaj haroj estas donitaj al sxi kiel kovrajxo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.

에스페란토어

vantigante la vorton de dio per via tradicio, kiun vi transdonis; kaj multajn tiajn aferojn vi faras.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khá nếm thử xem Ðức giê-hô-va tốt lành dường bao! phước cho người nào nương náu mình nơi ngài!

에스페란토어

provu kaj vidu, kiel bona estas la eternulo; felicxa estas la homo, kiu lin fidas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðây có một đứa con trai, có năm cái bánh mạch nha và hai con cá; nhưng đông người dường nầy, thì ngằn ấy có thấm vào đâu?

에스페란토어

cxi tie estas knabo, kiu havas kvin hordeajn panojn kaj du malgrandajn fisxojn; sed kio estas tio por tiom da homoj?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.

에스페란토어

tiel ke cxiu el vi estas jam ne sklavo, sed filo; kaj se filo, ankaux heredanto per dio.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng nếu mắt ngươi xấu, thì cả thân thể sẽ tối tăm. vậy, nếu sự sáng láng trong ngươi chỉ là tối tăm, thì sự tối tăm nầy sẽ lớn biết là dường bao!

에스페란토어

sed se via okulo estas malbona, via tuta korpo estos malluma. se do la lumo en vi estas mallumo, kiel densa estas la mallumo!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng chịu nghe người nói đến đó, song đến câu ấy, thì vùng kêu lên rằng: hãy cất người dường ấy khỏi thế gian! nó chẳng đáng sống đâu!

에스페란토어

ili auxskultis lin gxis tiu vorto, sed tiam ili levis sian vocxon, dirante:forigu tian homon de sur la tero; cxar ne decas, ke li vivu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,039,764 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인