인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chỉ là một bài hát.
it's just a song.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chỉ là một bài hát.
- just a song.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và đó chỉ là một nửa thôi.
and that's half of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chỉ là bài hát bệnh hoạn !
that's just weak song-writing!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó chỉ là một trò đùa thôi.
- it's a joke, dude.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi mà
it's a minor sin at most
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chỉ là một con bé thôi mà.
i want eye-tie out of the car right now, man. that was a little girl!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
À, đó chỉ là một cách nói thôi.
well, that's just an expression.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó chỉ là một màn kịch thôi mà.
- it was just an act.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vâng, đó chỉ là một kiểu đùa thôi.
- that's a form of humour, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó em chỉ là một đứa bé thôi.
you were just a child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm ơn, đó chỉ là một gánh nặng thôi.
it's such a burden.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó chỉ là một miếng pho mát thôi.
- that's just a piece of cheese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó chỉ là một phần nhỏ thôi, cô em.
-and it's a mil max, sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tuy nhiên đó chỉ là một cú lừa thôi.
but he was just setting foreman up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ý tôi là. Đó chỉ là một tai nạn thôi.
i mean, i accidentally did that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chỉ một thôi?
- only one?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chỉ là một chiến thuật đàm phán thôi.
it's just a negotiation tactic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ cần hát thôi!
just fucking sing!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta chỉ là một nhóm ca hát thôi, hiểu chưa?
we're just a group of guys singing a bunch of covers of songs, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: