검색어: chát (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chát

영어

instant messaging

마지막 업데이트: 2014-01-28
사용 빈도: 26
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chát!

영어

bam!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mặn chát.

영어

it's salty. yumm, yumm, yumm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- mặn chát.

영어

- it's salty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chát. và... thiu rồi.

영어

tart and gamy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phương tiện chữa chát

영어

extinguishing media

마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vị như bordeaux, chát hơn.

영어

kind of like a bordeaux, more dry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bên trái vẫn cần chát thêm kìa.

영어

it's second nature to you. this little bit of putting a plaster on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em mặc cả chát quá chăng ?

영어

maybe you lowered the price too much?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lần này không chia chát gì cả

영어

the time for sharing is over.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuộc vui mang đến vài việc chua chát.

영어

revelry has struck sour note.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cảm giác thật chát chúa, thật dữ dội.

영어

that metallic taste, it's tremendous!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe như là có chút gì đó chua chát.

영어

that savours strongly of bitterness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- y như là chát với ông bà già vậy

영어

it's like talking to my parents.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng nó choảng nhau cứ chan chát ấy.

영어

- they fight just like real people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

muốn bẻ tay nó một tí, coi tao có kiếm chát gì được không.

영어

want to twist his arm a little bit, see if i can get a percentage of his scores.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc do tâm trạng hiện giờ nên anh mới nói ra câu nói chua chát đó.

영어

i fear mood has taken sour turn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dù sao tôi đã đến đây, cô không nên đối xử chua chát vậy chứ?

영어

i am here anyway, you should at least treat me an egg tart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tao không thấy mày điện thoại trong ba tháng qua, sao tự nhiên mày lại lòi ra vụ kiếm chát.

영어

i don't hear a peep from you for three months, then all of a sudden you show up with this new score.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta đang nói chuyện đấy, về một đám lang thang thò tay móc đít nhau trong xe người khác mà mở nhạc chát chúa đấy.

영어

here"s what we"re talking about. we"re talking about a bunch of hobos with fingers in each other"s pooper in a stranger"s car with talk radio playing really loud.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,938,899 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인