검색어: hội nhập sâu rộng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hội nhập sâu rộng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nước việt nam hội nhập sâu với quốc tế

영어

integration

마지막 업데이트: 2022-02-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát triển sâu rộng

영어

extensive integration

마지막 업데이트: 2021-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời kỳ hội nhập quốc tế

영어

period of international integration

마지막 업데이트: 2019-12-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự phân tích là phải sâu rộng.

영어

analysts looking for a spy inside the intelligence community.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hội nhập vào môi trường làm việc

영어

orientation

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hội nhập vào mọi chuyện dễ dàng.

영어

he can talk himself into anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chọn phương pháp hội nhập siêu dữ liệu

영어

choose meta data merge strategy

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc

영어

orientation manual

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

những bạn trẻ ngày nay có suy nghĩ sâu rộng hơn

영어

deep thought

마지막 업데이트: 2022-09-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiếng anh có thể giúp chúng ta hội nhập quốc tế

영어

international integration

마지막 업데이트: 2015-07-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa đọc diễn văn ở new york, về việc hội nhập.

영어

i just made a speech in new york on integration.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tích cực tiếp thu và hội nhập xu hướng quốc tế tế

영어

dominant colors

마지막 업데이트: 2020-11-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế

영어

vietnam is a developing and integrated country in the world

마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi quốc gia đều có bản lĩnh của họ để hội nhập quốc tế

영어

period of international integration

마지막 업데이트: 2019-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một người có một kiến ​​thức sâu rộng trong lãnh vực chính trị.

영어

someone with an intimate knowledge of the political arena.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó sẽ khai sáng cho ai với những người có thể suy nghĩ sâu rộng hơn.

영어

it is most enlightening when one has unfettered access inside a person's thoughts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là 1 nhà chiến thuật đại tài và 1 con người có tầm nhìn sâu rộng.

영어

he spoke to me on both occasions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một bản nghiên cứu sâu rộng những diễn biến mới đây trong việc bảo tồn đời sống hoang dã.

영어

a wide - range review of recent developments in wildlife conservation.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thị trường bảo hiểm và các dịch vụ bảo hiểm sẽ cung ứng nhiều loại dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu phát triển của miền trung trong quá trình hội nhập sâu.

영어

the insurance market with insurance services will provide new types of services in order to satisfy the development of the central during profound integration.

마지막 업데이트: 2019-06-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

jim, bên bài trừ đã thâm nhập sâu vào hoạt đông buôn bán thuốc ở khu thượng suốt nhiều tháng.

영어

jim, narco's been knee-deep in the uptown drug trade for months.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,906,656 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인