Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nước việt nam hội nhập sâu với quốc tế
integration
Последнее обновление: 2022-02-08
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
phát triển sâu rộng
extensive integration
Последнее обновление: 2021-02-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
thời kỳ hội nhập quốc tế
period of international integration
Последнее обновление: 2019-12-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sự phân tích là phải sâu rộng.
analysts looking for a spy inside the intelligence community.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hội nhập vào môi trường làm việc
orientation
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
hội nhập vào mọi chuyện dễ dàng.
he can talk himself into anything.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chọn phương pháp hội nhập siêu dữ liệu
choose meta data merge strategy
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc
orientation manual
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
những bạn trẻ ngày nay có suy nghĩ sâu rộng hơn
deep thought
Последнее обновление: 2022-09-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tiếng anh có thể giúp chúng ta hội nhập quốc tế
international integration
Последнее обновление: 2015-07-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi vừa đọc diễn văn ở new york, về việc hội nhập.
i just made a speech in new york on integration.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tích cực tiếp thu và hội nhập xu hướng quốc tế tế
dominant colors
Последнее обновление: 2020-11-12
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế
vietnam is a developing and integrated country in the world
Последнее обновление: 2020-05-07
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mỗi quốc gia đều có bản lĩnh của họ để hội nhập quốc tế
period of international integration
Последнее обновление: 2019-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một người có một kiến thức sâu rộng trong lãnh vực chính trị.
someone with an intimate knowledge of the political arena.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nó sẽ khai sáng cho ai với những người có thể suy nghĩ sâu rộng hơn.
it is most enlightening when one has unfettered access inside a person's thoughts.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đó là 1 nhà chiến thuật đại tài và 1 con người có tầm nhìn sâu rộng.
he spoke to me on both occasions.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một bản nghiên cứu sâu rộng những diễn biến mới đây trong việc bảo tồn đời sống hoang dã.
a wide - range review of recent developments in wildlife conservation.
Последнее обновление: 2012-03-13
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
thị trường bảo hiểm và các dịch vụ bảo hiểm sẽ cung ứng nhiều loại dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu phát triển của miền trung trong quá trình hội nhập sâu.
the insurance market with insurance services will provide new types of services in order to satisfy the development of the central during profound integration.
Последнее обновление: 2019-06-01
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
jim, bên bài trừ đã thâm nhập sâu vào hoạt đông buôn bán thuốc ở khu thượng suốt nhiều tháng.
jim, narco's been knee-deep in the uptown drug trade for months.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: