검색어: hollom (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hollom

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chắc chứ, hollom?

영어

- you sure, mr hollom?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hollom, làm thế là đúng.

영어

you did the right thing, mr hollom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không sao chứ, hollom?

영어

- he's not ill, just dodging work as usual. - shut up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có thấy trưa không, hollom?

영어

- sir? - mr pullings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

coi như 1 việc xui xẻo, hollom.

영어

it's an unfortunate business, hollom. damned unfortunate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hollom có giọng hát hay thật. Ừ.

영어

what a wonderfully true voice mr hollom possesses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hollom, họ cần 1 người biết lãnh đạo.

영어

strength.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đổ rượu à? nagle say xỉn lúc gây sự với hollom.

영어

stop 200 years of privilege and tradition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hollom, giúp warley lên cột buồm giữa. - tôi cần thêm người.

영어

mr hollom, help young warley on the mizzen topgallant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hollom chỉ là 1 cái cớ để trút vào đó những xui xẻo thật hay tưởng tượng của chuyến hải hành.

영어

mr lamb? if you please.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu có ai trong số chúng ta đã từng nghĩ xấu về hollom hay nói xấu về cậu ấy hay lỡ xúc phạm cậu ấy trong cấp bậc...

영어

if there are those among us who thought ill of mr hollom, or spoke ill of him, or failed him in respect of fellowship, then we ask for your forgiveness, lord.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,543,637 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인