전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chắc chứ, hollom?
- you sure, mr hollom?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hollom, làm thế là đúng.
you did the right thing, mr hollom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không sao chứ, hollom?
- he's not ill, just dodging work as usual. - shut up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có thấy trưa không, hollom?
- sir? - mr pullings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coi như 1 việc xui xẻo, hollom.
it's an unfortunate business, hollom. damned unfortunate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hollom có giọng hát hay thật. Ừ.
what a wonderfully true voice mr hollom possesses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hollom, họ cần 1 người biết lãnh đạo.
strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đổ rượu à? nagle say xỉn lúc gây sự với hollom.
stop 200 years of privilege and tradition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hollom, giúp warley lên cột buồm giữa. - tôi cần thêm người.
mr hollom, help young warley on the mizzen topgallant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hollom chỉ là 1 cái cớ để trút vào đó những xui xẻo thật hay tưởng tượng của chuyến hải hành.
mr lamb? if you please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu có ai trong số chúng ta đã từng nghĩ xấu về hollom hay nói xấu về cậu ấy hay lỡ xúc phạm cậu ấy trong cấp bậc...
if there are those among us who thought ill of mr hollom, or spoke ill of him, or failed him in respect of fellowship, then we ask for your forgiveness, lord.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: