전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nơi cô từng sống, một nơi cô biết.
the last place you lived. a place you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà từng sống ở đây.
i used to live here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từng sống với ai chưa?
- live with anyone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-nơi mà tổ tiên chúng ta đã từng sống.
our ancestral crib.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chỗ gần nơi mình từng sống ở texas.
there was this place near where i used to live in texas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã từng sống với ông ta.
you were with him then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người chết vẫn về thăm những nơi chốn họ từng sống.
the dead visit the places they've lived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- caesar đã từng sống ở đây?
- did caesar live here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai từng sống ở đây đang chế nó.
whoever lived here built them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rời xa nơi từng là nhà của mình"
away from the place that used to be mine.'"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Ông ấy đã từng sống bên kia đường
he used to live across the road
마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nó đã từng sống ở bên kia đường.
he used to live across the road.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
sống... đã từng sống ở thượng new york.
lives ... lived in upstate new york.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh từng sống với cô ta nên... chết tiệt
a few months at most.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có ai từng sống gần đường tàu không?
has anyone here ever lived near the el tracks?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không có ai như vậy từng sống ở đây.
- no such person has lived here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế giới ta từng sống, giờ chìm trong bóng tối.
the world i have known is lost in shadow
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phu nhân davenport đã từng sống với người bedouin.
lady davenport has lived among the bedouin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải, lính giải ngũ đã từng sống ở việt nam.
-no, a veteran.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà không muốn nói rằng cụ cũng từng sống ở đó chứ.
you don't mean to say he lived there too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: