您搜索了: nơi từng sống (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nơi từng sống

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nơi cô từng sống, một nơi cô biết.

英语

the last place you lived. a place you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng sống ở đây.

英语

i used to live here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng sống với ai chưa?

英语

- live with anyone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nơi mà tổ tiên chúng ta đã từng sống.

英语

our ancestral crib.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một chỗ gần nơi mình từng sống ở texas.

英语

there was this place near where i used to live in texas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã từng sống với ông ta.

英语

you were with him then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chết vẫn về thăm những nơi chốn họ từng sống.

英语

the dead visit the places they've lived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- caesar đã từng sống ở đây?

英语

- did caesar live here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai từng sống ở đây đang chế nó.

英语

whoever lived here built them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rời xa nơi từng là nhà của mình"

英语

away from the place that used to be mine.'"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông ấy đã từng sống bên kia đường

英语

he used to live across the road

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đã từng sống ở bên kia đường.

英语

he used to live across the road.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sống... đã từng sống ở thượng new york.

英语

lives ... lived in upstate new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh từng sống với cô ta nên... chết tiệt

英语

a few months at most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai từng sống gần đường tàu không?

英语

has anyone here ever lived near the el tracks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có ai như vậy từng sống ở đây.

英语

- no such person has lived here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế giới ta từng sống, giờ chìm trong bóng tối.

英语

the world i have known is lost in shadow

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phu nhân davenport đã từng sống với người bedouin.

英语

lady davenport has lived among the bedouin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải, lính giải ngũ đã từng sống ở việt nam.

英语

-no, a veteran.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà không muốn nói rằng cụ cũng từng sống ở đó chứ.

英语

you don't mean to say he lived there too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,621,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認