전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
như vậy đi.
that's all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ như vậy đi.
how do we do a deal?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm như vậy đi!
let's try that!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vậy đi.
okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thà vậy đi
i rather be
마지막 업데이트: 2020-01-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ vậy đi.
so be it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, vậy đi.
yes, c'est ca. ciao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy đi thôi.
- let's go then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Được, vậy đi.
sure i did
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ xem là như vậy đi
just look at it like that
마지막 업데이트: 2022-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ để em như vậy đi.
just let me be nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu cá là như vậy đi.
- you bet it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ nhìn nhận hắn như vậy đi.
metaphorical.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi cũng 1 ly như vậy đi.
-you know, i'll have one of those.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy làm vậy đi.
fuck her in the ass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tốt, vậy đi đi.
good. on your way, then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy đi tìm đi.
well, find him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yên tâm đi / cứ tin như vậy đi
i always fight the clock in my work.
마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ như vậy đi, để tôi nghĩ cách xem.
alright, i'll think of something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô hãy thôi đối xứ với tôi như vậy đi.
you gotta stop treating me like i am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: