검색어: nhạc tự sáng tác (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nhạc tự sáng tác

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- sáng tác nữa..

영어

- write.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô phải sáng tác.

영어

you must write.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai sáng tác thế?

영어

- who wrote that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bác ben nói là ông ấy tự sáng tác.

영어

ha-ha-ha! ben told me he made it up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đang sáng tác à?

영어

composing?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sáng tác một thứ gì đi.

영어

compose something.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta đã sáng tác xong bài hát.

영어

finished his music .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sáng tác ra chúng à?

영어

you just make that stuff up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh sáng tác một bài hát cho em.

영어

you wrote me a song.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì anh ấy sáng tác nhiều bài hay

영어

it's like cranberry

마지막 업데이트: 2022-11-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.

영어

he composes beautiful poems.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko bằng sáng tác của anh đa sắc đa màu

영어

you artists lead such an exciting life

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ấy sáng tác toàn hình như "bưởi".

영어

she does these vagina pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- chị ấy sáng tác tất cả chúng sao?

영어

- she made all these?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cũng muốn sáng tác, và rồi nó đến với tôi.

영어

i want to write, too, as it happens.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết là tôi chẳng có sáng tác mới nào cả.

영어

you know i don't have any new material.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy sáng tác những bài hát rất tuyệt, và...

영어

he writes these amazing songs, and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuyện là... anh ko thể... sáng tác nếu thiếu em.

영어

thing is i can't... thanks, but i don't think it's a good idea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nè, oskie, muốn nghe bài anh mới sáng tác không?

영어

hey, oskie, want to hear my rad new song?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con yêu, tất cả sự lãng mạn mà con tự sáng tác ra chỉ chứng tỏ con quá ngây thơ để ở đây

영어

dear this whole romance that you've invented, just proves you're too naive to be here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,753,467,359 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인