인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi tặng bạn nè
i really admire you
마지막 업데이트: 2021-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
마지막 업데이트: 2020-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái case tôi tặng bạn kìa
when i talk to you there is something wrong with you correcting for me
마지막 업데이트: 2020-01-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây, ít quà tặng bạn cũ.
here. for old times' sake, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ tặng bạn phiếu giảm giá
we would love to serve you
마지막 업데이트: 2020-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, tặng bạn tôi jacquea borne
oh, "to my friend jacque borne."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
từ người cha gửi tặng con mình?
from father to son?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!
we are buying you a house!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 món quà tôi gửi tặng tất cả các anh.
it's a gift from me to all of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi tặng bà ấy 17 đóa cẩm chướng một ngày.
cοunt vοn ribbentrοp, sends her 17 carnatiοns every day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu bạn ở việt nam thì mình tặng bạn 1 bé hamster dễ thương rồi
i am in the business of hamsters
마지막 업데이트: 2021-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 món trang sức của nữ hoàng gửi tặng buckingham như kỷ vật định tình.
a piece of the queen's jewelry given to buckingham as a token of affection.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh gửi tặng rượu và những vòng tay ấm áp, sau đó chỉ để đuổi đi như vậy --
you send gift of wine and warm embrace, only to snatch away --
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
percy đã tặng bạn một món quà, một cuộc sống mới, một cơ hội để phục vụ đất nước.
percy gave you a gift, a new life, a chance to serve you country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-dĩ nhiên, thật ra kẻ hèn mọn này xin gửi tặng ngài một món quà để tỏ lòng tôn kính.
you're right. in fact, we humbly present you with this token of appreciation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em chắc rằng cô cháu của anh sẽ rất ngạc nhiên khi nghe về số tiền mà ông chú của cô ta gửi tặng em có thể chắc chắn điều đó.
i'd imagine your cousin'll be pretty surprised to hear about the money her uncle left her. you can be certain of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: