検索ワード: shopee gửi tặng bạn 100 coins (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

shopee gửi tặng bạn 100 coins

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi tặng bạn

英語

i really admire you

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tặng bạn nó đấy

英語

i'd enjoy that

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái case tôi tặng bạn kìa

英語

when i talk to you there is something wrong with you correcting for me

最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây, ít quà tặng bạn cũ.

英語

here. for old times' sake, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ tặng bạn phiếu giảm giá

英語

we would love to serve you

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, tặng bạn tôi jacquea borne

英語

oh, "to my friend jacque borne."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

từ người cha gửi tặng con mình?

英語

from father to son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!

英語

we are buying you a house!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 món quà tôi gửi tặng tất cả các anh.

英語

it's a gift from me to all of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tặng bà ấy 17 đóa cẩm chướng một ngày.

英語

cοunt vοn ribbentrοp, sends her 17 carnatiοns every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn ở việt nam thì mình tặng bạn 1 bé hamster dễ thương rồi

英語

i am in the business of hamsters

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 món trang sức của nữ hoàng gửi tặng buckingham như kỷ vật định tình.

英語

a piece of the queen's jewelry given to buckingham as a token of affection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gửi tặng rượu và những vòng tay ấm áp, sau đó chỉ để đuổi đi như vậy --

英語

you send gift of wine and warm embrace, only to snatch away --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

percy đã tặng bạn một món quà, một cuộc sống mới, một cơ hội để phục vụ đất nước.

英語

percy gave you a gift, a new life, a chance to serve you country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-dĩ nhiên, thật ra kẻ hèn mọn này xin gửi tặng ngài một món quà để tỏ lòng tôn kính.

英語

you're right. in fact, we humbly present you with this token of appreciation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chắc rằng cô cháu của anh sẽ rất ngạc nhiên khi nghe về số tiền mà ông chú của cô ta gửi tặng em có thể chắc chắn điều đó.

英語

i'd imagine your cousin'll be pretty surprised to hear about the money her uncle left her. you can be certain of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,328,271 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK