전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bàu chinh
宝正
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trường chinh
行进
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
gia phu
cherry
마지막 업데이트: 2015-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
game chinh phụcname
设置了问号标记name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tai chinh ngan hang,
chinh ngan cave,
마지막 업데이트: 2017-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vượng phu mệnh
繁荣
마지막 업데이트: 2022-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món ăn chinh phục tất cả các ngôi sao [trực tiếp]
征服全星际[]
마지막 업데이트: 2022-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự gian nan buồn thảm làm cho người kinh hãi, xông áp vào người như một vua sẵn sàng chinh chiến
急 難 困 苦 叫 他 害 怕 、 而 且 勝 了 他 、 好 像 君 王 豫 備 上 陣 一 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.
亞 設 支 派 、 能 上 陣 打 仗 的 有 四 萬 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ouă- li- xợ và phu- tu- naname
瓦利斯和富图纳群岛name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
các nông phu cày trên lưng tôi, xẻ đường cày mình dài theo trên đó.
如 同 扶 犁 的 、 在 我 背 上 扶 犁 而 耕 . 耕 的 犁 溝 甚 長
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ghê-ra, sê-phu-phan, và hu-ram.
基 拉 、 示 孚 汛 、 戶 蘭
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy cãi cọ cùng kẻ cãi cọ tôi, hãy chinh chiến với kẻ chinh chiến cùng tôi.
〔 大 衛 的 詩 。 〕 耶 和 華 阿 、 與 我 相 爭 的 、 求 你 與 他 們 相 爭 . 與 我 相 戰 的 、 求 你 與 他 們 相 戰
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.
你 們 務 要 儆 醒 、 在 真 道 上 站 立 得 穩 、 要 作 大 丈 夫 、 要 剛 強
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn nếu ngươi sợ hãm nó, thì hãy đi xuống đó với phu-ra, đầy tớ ngươi.
倘 若 你 怕 下 去 、 就 帶 你 的 僕 人 普 拉 下 到 那 營 裡 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả dân ấy đến đặng làm sự bạo ngược; chúng nó mạnh dạn đi thẳng tối, và dồn phu tù lại như cát.
都 為 行 強 暴 而 來 . 定 住 臉 面 向 前 、 將 擄 掠 的 人 聚 集 、 多 如 塵 沙
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu tù mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.
我 便 將 耶 和 華 所 指 示 我 的 一 切 事 、 都 說 給 被 擄 的 人 聽
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng nó cúi xuống, cùng nhau khom mình; đã chẳng cứu được gánh nặng của mình, và chính mình lại bị bắt làm phu tù.
都 一 同 彎 腰 屈 身 、 不 能 保 全 重 馱 、 自 己 倒 被 擄 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a-háp, vua y-sơ-ra-ên, nói với giô-sa-phát, vua giu-đa, rằng: vua muốn đến cùng tôi hãm đánh ra-mốt tại ga-la-át chăng? người đáp: tôi cũng như vua; dân sự tôi cũng như dân sự vua; tôi sẽ cùng vua đi chinh chiến.
以 色 列 王 亞 哈 問 猶 大 王 約 沙 法 說 、 你 肯 同 我 去 攻 取 基 列 的 拉 末 麼 。 他 回 答 說 、 你 我 不 分 彼 此 、 我 的 民 與 你 的 民 一 樣 . 必 與 你 同 去 爭 戰
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: