Şunu aradınız:: chinh phu (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

chinh phu

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

bàu chinh

Çince (Modern)

宝正

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

trường chinh

Çince (Modern)

行进

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phu quân

Çince (Modern)

丈夫

Son Güncelleme: 2012-09-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

gia phu

Çince (Modern)

cherry

Son Güncelleme: 2015-01-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

game chinh phụcname

Çince (Modern)

设置了问号标记name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tai chinh ngan hang,

Çince (Modern)

chinh ngan cave,

Son Güncelleme: 2017-12-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vượng phu mệnh

Çince (Modern)

繁荣

Son Güncelleme: 2022-02-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

món ăn chinh phục tất cả các ngôi sao [trực tiếp]

Çince (Modern)

征服全星际[]

Son Güncelleme: 2022-02-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sự gian nan buồn thảm làm cho người kinh hãi, xông áp vào người như một vua sẵn sàng chinh chiến

Çince (Modern)

急 難 困 苦 叫 他 害 怕 、 而 且 勝 了 他 、 好 像 君 王 豫 備 上 陣 一 樣

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.

Çince (Modern)

亞 設 支 派 、 能 上 陣 打 仗 的 有 四 萬 人

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ouă- li- xợ và phu- tu- naname

Çince (Modern)

瓦利斯和富图纳群岛name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các nông phu cày trên lưng tôi, xẻ đường cày mình dài theo trên đó.

Çince (Modern)

如 同 扶 犁 的 、 在 我 背 上 扶 犁 而 耕 . 耕 的 犁 溝 甚 長

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ghê-ra, sê-phu-phan, và hu-ram.

Çince (Modern)

基 拉 、 示 孚 汛 、 戶 蘭

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy cãi cọ cùng kẻ cãi cọ tôi, hãy chinh chiến với kẻ chinh chiến cùng tôi.

Çince (Modern)

〔 大 衛 的 詩 。 〕 耶 和 華 阿 、 與 我 相 爭 的 、 求 你 與 他 們 相 爭 . 與 我 相 戰 的 、 求 你 與 他 們 相 戰

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.

Çince (Modern)

你 們 務 要 儆 醒 、 在 真 道 上 站 立 得 穩 、 要 作 大 丈 夫 、 要 剛 強

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

còn nếu ngươi sợ hãm nó, thì hãy đi xuống đó với phu-ra, đầy tớ ngươi.

Çince (Modern)

倘 若 你 怕 下 去 、 就 帶 你 的 僕 人 普 拉 下 到 那 營 裡 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cả dân ấy đến đặng làm sự bạo ngược; chúng nó mạnh dạn đi thẳng tối, và dồn phu tù lại như cát.

Çince (Modern)

都 為 行 強 暴 而 來 . 定 住 臉 面 向 前 、 將 擄 掠 的 人 聚 集 、 多 如 塵 沙

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu tù mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.

Çince (Modern)

我 便 將 耶 和 華 所 指 示 我 的 一 切 事 、 都 說 給 被 擄 的 人 聽

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng nó cúi xuống, cùng nhau khom mình; đã chẳng cứu được gánh nặng của mình, và chính mình lại bị bắt làm phu tù.

Çince (Modern)

都 一 同 彎 腰 屈 身 、 不 能 保 全 重 馱 、 自 己 倒 被 擄 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

a-háp, vua y-sơ-ra-ên, nói với giô-sa-phát, vua giu-đa, rằng: vua muốn đến cùng tôi hãm đánh ra-mốt tại ga-la-át chăng? người đáp: tôi cũng như vua; dân sự tôi cũng như dân sự vua; tôi sẽ cùng vua đi chinh chiến.

Çince (Modern)

以 色 列 王 亞 哈 問 猶 大 王 約 沙 法 說 、 你 肯 同 我 去 攻 取 基 列 的 拉 末 麼 。 他 回 答 說 、 你 我 不 分 彼 此 、 我 的 民 與 你 的 民 一 樣 . 必 與 你 同 去 爭 戰

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,738,704,493 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam