검색어: Đường chim bay (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

Đường chim bay

프랑스어

orthodromie

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi đương gieo, một phần giống rơi dọc đường, chim bay xuống và ăn.

프랑스어

un semeur sortit pour semer. comme il semait, une partie de la semence tomba le long du chemin: les oiseaux vinrent, et la mangèrent.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi đương gieo, một phần giống rơi dọc đường, chim đến ăn hết.

프랑스어

comme il semait, une partie de la semence tomba le long du chemin: les oiseaux vinrent, et la mangèrent.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

đường chim ưng bay trên trời; lối con rắn bò trên hòn đá; lằn tàu chạy giữa biển, và đường người nam giao hợp với người nữ.

프랑스어

la trace de l`aigle dans les cieux, la trace du serpent sur le rocher, la trace du navire au milieu de la mer, et la trace de l`homme chez la jeune femme.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẻ lưu lạc xa cách nơi ở của mình, giống như chim bay đây đó khỏi ổ nó vậy.

프랑스어

comme l`oiseau qui erre loin de son nid, ainsi est l`homme qui erre loin de son lieu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.

프랑스어

jusqu`à ce qu`une flèche lui perce le foie, comme l`oiseau qui se précipite dans le filet, sans savoir que c`est au prix de sa vie.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các con gái mô-áp tại bến đò aït-nôn sẽ giống như chim bay tán loạn, và như một lứa chim con bị quăng ra ngoài ổ.

프랑스어

tel un oiseau fugitif, telle une nichée effarouchée, telles seront les filles de moab, au passage de l`arnon. -

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

như chim bay liệng thể nào, đồng một thể ấy, Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ che chở và cứu vớt cho, sẽ vuợt qua và gìn giữ cho.

프랑스어

comme des oiseaux déploient les ailes sur leur couvée, ainsi l`Éternel des armées étendra sa protection sur jérusalem; il protégera et délivrera, il épargnera et sauvera.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng nó sẽ run rẩy mà đến từ Ê-díp-tô như chim bay, và từ đất a-si-ri như bò câu; và ta sẽ khiến chúng nó ở trong các nhà chúng nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

프랑스어

ils accourront de l`Égypte, comme un oiseau, et du pays d`assyrie, comme une colombe. et je les ferai habiter dans leurs maisons, dit l`Éternel.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,766,943,634 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인