검색어: filistejin (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

filistejin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

a filistejin izlažaše jutrom i veèerom, i staja èetrdeset dana.

베트남어

người phi-li-tin đi ra buổi mai và buổi chiều, tỏ mình ra như vậy trong bốn mươi ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad saul i sav izrailj èu šta reèe filistejin, prepadoše se i uplašiše se vrlo.

베트남어

sau-lơ và cả y-sơ-ra-ên nghe những lời của người phi-li-tin, thì lấy làm hoảng hồn, sợ hãi lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i reèe filistejin davidu: hodi k meni da dam telo tvoje pticama nebeskim i zverima zemaljskim.

베트남어

và tiếp rằng: hãy lại đây, ta sẽ ban thịt ngươi cho chim trời và thú đồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a i filistejin idjaše sve bliže k davidu, a èovek koji mu nošaše oružje, idjaše pred njim.

베트남어

người phi-li-tin cũng xơm tới, đến gần Ða-vít, có kẻ vác binh khí đi trước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

još govoraše filistejin: ja osramotih danas vojsku izrailjsku: dajte mi èoveka da se bijemo.

베트남어

người phi-li-tin lại còn nói rằng: phải, ngày nay ta thách lời nầy cho đội ngũ y-sơ-ra-ên: hãy khiến một người ra, đặng chúng ta đấu địch cùng nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i lava i medveda ubijao je tvoj sluga, pa æe i taj filistejin neobrezani proæi kao oni; jer osramoti vojsku boga Živog.

베트남어

tôi tớ vua đã đánh chết con sư tử và con gấu, vậy thì người phi-li-tin không chịu phép cắt bì kia cũng sẽ đồng số phận với chúng nó; vì hắn sỉ nhục các đạo binh của Ðức chúa trời hằng sống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i reèe filistejin davidu: eda li sam pseto, te ideš na me sa štapom? i proklinjaše filistejin davida bogovima svojim.

베트남어

người phi-li-tin nói cùng Ða-vít rằng: ta há là một con chó nên người cầm gậy đến cùng ta? người phi-li-tin bắt danh các thần mình mà rủa sả Ða-vít,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i dokle govoraše s njima, gle, onaj zatoènik po imenu golijat filistejin iz gata, izadje iz vojske filistejske i govoraše kao pre, i david èu.

베트남어

người đương nói chuyện cùng chúng, kìa người lực sĩ gô-li-át, tức là người phi-li-tin ở gát, từ hàng ngũ phi-li-tin xơm tới, và Ða-vít nghe hắn nói như những lời ngày trước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada reèe david ljudima koji stajahu oko njega govoreæi: Šta æe se uèiniti èoveku koji pogubi tog filistejina i skine sramotu s izrailja? jer ko je taj filistejin neobrezani da sramoti vojsku boga Živog?

베트남어

Ða-vít hỏi những người ở gần mình rằng: người ta sẽ đãi thể nào cho kẻ giết được người phi-li-tin nầy, và cất sự sỉ nhục khỏi y-sơ-ra-ên? vì người phi-li-tin nầy, kẻ chẳng chịu phép cắt bì nầy, là ai, mà lại dám sỉ nhục đạo binh của Ðức chúa trời hằng sống?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on stavši vikaše vojsku izrailjsku, i govoraše im: Što ste izašli uvrstavši se? nisam li ja filistejin a vi sluge saulove? izberite jednog izmedju sebe, pa neka izadje k meni.

베트남어

vậy, hắn ra đứng kêu la cùng đội ngũ y-sơ-ra-ên rằng: cớ sao các ngươi ra bày trận? ta há chẳng phải là người phi-li-tin, còn các ngươi, là tôi tớ của sau-lơ sao? hãy chọn một người trong các ngươi xuống đấu địch cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,682,148 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인