검색어: bancarrota (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

bancarrota

베트남어

phá sản

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

estamos en bancarrota.

베트남어

chúng tôi đã hoàn toàn phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

estamos en bancarrota, tío.

베트남어

nói chung là bỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿ha pensado en bancarrota?

베트남어

anh đã nghĩ về việc phá sản chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡divorcio, bancarrota, suicidio!

베트남어

ly dị, phá sản, tự tử!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

estoy en bancarrota moral.

베트남어

và thế là suy đồi về đạo đức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bancarrota, sin esposa, sin novia.

베트남어

phá sản, không vợ con, bạn gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

allá donde miraras, veías bancarrota.

베트남어

Đi đâu cũng gặp những con nợ .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el parque estará en bancarrota para mañana.

베트남어

chỉ đến sáng mai thôi công viên này sẽ đi vào quá khứ. Được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

caímos en bancarrota durante la crisis financiera.

베트남어

bởi vì gia tộc chúng tôi đã phá sản trong khủng hoảng tài chính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

genial, porque aún no estamos totalmente en bancarrota.

베트남어

tuyệt vời, bởi vì chúng ta chưa hoàn toàn phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la va a llevar a la bancarrota con mandatos infundados.

베트남어

anh ta sẽ làm phá sản nó với mấy chỉ thị không sẵn vốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

con razón las aerolíneas se están yendo a la bancarrota.

베트남어

chẳng có gì ngạc nhiên, các hãng hàng không đang phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

en este negocio, siempre se está a un paso de la bancarrota.

베트남어

trong nghề này, lúc nào anh cũng ở bên bờ vực phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

todos ellos piensan que estoy al borde de la bancarrota.

베트남어

tất cả mọi người đều nghĩ tôi đang ở bờ vực phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

llevé a mi familia casi a la bancarrota y voy a pedirles más.

베트남어

và gia đình tội nghiệp của em, em đã làm cho họ gần phá sản. bây giờ em sẽ phải xin họ thêm tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el gobierno federal anunció que declarará la bancarrota en los próximos 90...

베트남어

chính phủ đã thông báo sẽ tuyên bố phá sản tiếp tục 90...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

de hecho, ahora mismo lo único que eres es un hombre en bancarrota.

베트남어

thực tế bây giờ tất cả đã tan tành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

churchill schwartz casi fue a bancarrota, pero fue rescatado a tiempo por 9 bancos.

베트남어

churchill và schwarz gần như bị phá sản, nhưng được hiệp hội chín ngân hàng bảo lãnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

dime, enrico, ¿por qué los vendedores de boomerangs se fueron a la bancarrota?

베트남어

nói tôi nghe, enrico, tại sao người kinh doanh bumơrang ở Úc lại phá sản?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,737,530 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인