검색어: combatido (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

combatido

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no has combatido en unos días.

베트남어

con chưa được đấu tập vài ngày rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y siempre los hemos combatido.

베트남어

mỗi lần đánh đuổi chúng đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no después de todo lo que hemos combatido.

베트남어

sau tất cả những trận chiến mà chúng tôi đã trải qua thì không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡son los que hemos combatido y vencido!

베트남어

cảnh sát. Đó là những kẻ chúng ta vừa đánh bại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por dos décadas, he combatido a cada uno de ellos.

베트남어

2 thập kỉ, tôi còng đầu tất cả chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siempre he estado de tu lado, he combatido a tus enemigos.

베트남어

cả đời em đã chiến đấu bên anh... đánh trả kẻ thù của anh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y cuando oyeron que jehovah había combatido contra los enemigos de israel, el temor de dios cayó sobre todos los reinos de aquellas tierras

베트남어

khi các nước thiên hạ nghe Ðức giê-hô-va đã đánh bại quân thù nghịch của y-sơ-ra-ên, thì lấy làm kinh hãi Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero hacedlo sólo si son hombres valerosos, pues la entrada está guardada por una criatura tan maligna y cruel que ningún hombre que la haya combatido sigue vivo.

베트남어

- chúng tôi có thể tìm cái hang đó ở đâu, tim? - theo ta! nhưng chỉ theo khi nào các người là những con người dũng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vosotros habéis visto todo lo que jehovah vuestro dios ha hecho con todas estas naciones por causa vuestra; porque jehovah vuestro dios es el que ha combatido por vosotros

베트남어

các ngươi đã thấy mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho những dân tộc này mà ngài bắt qui phục các ngươi; vì ấy là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chiến đấu cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, si el tuviese una cuadrilla, el podria haber combatido en las calles y posiblemente volver a ganar el dinero, pero donde vamos a encontrar una cuadrilla?

베트남어

nếu anh ấy có 1 đội thì có thể chiến đấu ở streets và có thể thắng tiền nhưng ta sẽ tìm 1 đội ở đâu ra?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el valeroso sir lancelot. sir galahad, el puro. y el no tan puro sir robin, que casi había combatido al dragón de angnor y a la depravada gallina de bristol, y que se había meado encima en la batalla de badon hill.

베트남어

và hiệp sĩ robin, người không-hoàn-toàn-dũng-cảm-như-hiệp-sĩ-lancelot, người đã suýt chiến đấu với rồng angnor, người đã suýt đối đầu với tên gà con bristol đồi bại, và là người đã bị ướt quần trong trận chiến Đồi badon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después que inspeccioné, me levanté y dije a los principales, a los oficiales y al resto del pueblo: --¡no temáis delante de ellos! acordaos del señor grande y temible, y combatid por vuestros hermanos, por vuestros hijos, por vuestras hijas, por vuestras mujeres y por vuestras casas

베트남어

tôi xem xét, chổi dậy, và nói với các người tước vị, quan tướng, và dân sự còn sót lại rằng: chớ sợ chúng; khá đánh kinh, hãy chiến đấu cho anh em mình, cho con trai con gái mình, cho vợ và nhà của mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,261,046 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인