검색어: comenzaron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

comenzaron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

comenzaron a dominarme.

베트남어

chúng bắt đầu ngự trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahi comenzaron a morir.

베트남어

dần dần những con ăn lá ngày càng ít đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ya comenzaron con el plan.

베트남어

- chuyện đang diễn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- mierda, no, uds. comenzaron.

베트남어

các anh bắt đầu trước đấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando comenzaron lo pensé.

베트남어

khi chúng bắt đầu, mình nghĩ rằng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron la guerra ¿recuerda?

베트남어

nhớ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron a atacar a la 2da.

베트남어

Đã bắt đầu tới đợt tấn công thứ 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡ellos comenzaron esta guerra!

베트남어

- chính họ đã khơi mào cuộc chiến!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron a hablar sobre la cosa.

베트남어

họ bắt đầu nói về vật lạ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

18 hombres comenzaron, solo quedan seis.

베트남어

18 người khời hành. chỉ 6 người còn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero entonces... entonces comenzaron a planear.

베트남어

nhưng sau đó-- họ bắt đầu lên kế hoạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aquí es, mamíferos. justo donde comenzaron.

베트남어

Đây là nơi quý vị bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron a sonar como si no fueran ellas.

베트남어

tiếng của họ khi đó không giống bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿fue entonces cuando comenzaron el proyecto leda?

베트남어

là lúc họ bắt đầu dự án leda đó hả? chuyện họ thực hiện dự án tối mật hoàn toàn có cơ sở vì họ gần như biến mất cho đến vụ nổ phòng thí nghiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- comenzaron bebiendo tequila y después todo empeoró.

베트남어

- Ừa. các cô bắt đầu lúc uống tequila và tất cả xỉn quắc cần câu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

básicamente, comenzaron la guerra de poder en el sur.

베트남어

anh ta là công dân tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los llamamos "los otros" y comenzaron a atacarnos.

베트남어

bọn con gọi họ là những kẻ khác, và họ đã tấn công bọn con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

los helicópteros comenzaron a llegar en intervalos de diez minutos.

베트남어

các máy bay đến cách nhau chừng 10 phút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron una guerra que no saben cómo terminar. ¿qué?

베트남어

cô bắt đầu một cuộc chiến mà cô không biết cách kết thúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comenzaron a curarse y la gente se metió a la piscina.

베트남어

rồi mọi thứ trở nên điên cuồng, và mọi người trở nên điên rồ trong hồ bơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,607,545 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인