İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
comenzaron a dominarme.
chúng bắt đầu ngự trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahi comenzaron a morir.
dần dần những con ăn lá ngày càng ít đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ya comenzaron con el plan.
- chuyện đang diễn ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mierda, no, uds. comenzaron.
các anh bắt đầu trước đấy chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando comenzaron lo pensé.
khi chúng bắt đầu, mình nghĩ rằng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron la guerra ¿recuerda?
nhớ chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron a atacar a la 2da.
Đã bắt đầu tới đợt tấn công thứ 2.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¡ellos comenzaron esta guerra!
- chính họ đã khơi mào cuộc chiến!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron a hablar sobre la cosa.
họ bắt đầu nói về vật lạ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
18 hombres comenzaron, solo quedan seis.
18 người khời hành. chỉ 6 người còn lại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero entonces... entonces comenzaron a planear.
nhưng sau đó-- họ bắt đầu lên kế hoạch.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aquí es, mamíferos. justo donde comenzaron.
Đây là nơi quý vị bắt đầu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron a sonar como si no fueran ellas.
tiếng của họ khi đó không giống bình thường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿fue entonces cuando comenzaron el proyecto leda?
là lúc họ bắt đầu dự án leda đó hả? chuyện họ thực hiện dự án tối mật hoàn toàn có cơ sở vì họ gần như biến mất cho đến vụ nổ phòng thí nghiệm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- comenzaron bebiendo tequila y después todo empeoró.
- Ừa. các cô bắt đầu lúc uống tequila và tất cả xỉn quắc cần câu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
básicamente, comenzaron la guerra de poder en el sur.
anh ta là công dân tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
los llamamos "los otros" y comenzaron a atacarnos.
bọn con gọi họ là những kẻ khác, và họ đã tấn công bọn con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
los helicópteros comenzaron a llegar en intervalos de diez minutos.
các máy bay đến cách nhau chừng 10 phút.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron una guerra que no saben cómo terminar. ¿qué?
cô bắt đầu một cuộc chiến mà cô không biết cách kết thúc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comenzaron a curarse y la gente se metió a la piscina.
rồi mọi thứ trở nên điên cuồng, và mọi người trở nên điên rồ trong hồ bơi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: