검색어: párpados (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

párpados

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- ¿perdió los párpados?

베트남어

- Ổng bị mất mi mắt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te pesan los párpados.

베트남어

mi mắt của cô trở nên nặng trĩu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

empuje los párpados con sus dedos.

베트남어

Đẩy mi mắt với những ngón tay của ngài. hai... hai...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mira dentro de tus párpados. ¿ ves algo allí?

베트남어

nhìn ở đằng sau mí mắt cậu. cậu có thấy gì ở đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está moviendo los párpados como una niña. eso lo delata.

베트남어

anh ta cứ nháy mắt như con gái anh ta lộ bài của mình rồi đấyl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no daré sueño a mis ojos, ni a mis párpados sopor

베트남어

không cho mắt tôi ngủ, cũng không cho mí mắt tôi nghỉ nhọc,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el aire a veces es tan suave que cierras los párpados.

베트남어

"không khí thật êm dịu với khoé mắt."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

cuando se cierran las puertas, sientes que los párpados te pesan...

베트남어

và khi cửa đóng mí mắt của bạn trở nên nặng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tus párpados se entornaban, luego te volviste a sumergir en el sueño.

베트남어

"mi mắt anh khẽ chớp, rồi anh lại chìm vào giấc ngủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

también encontramos tus huellas dactilares en sus párpados. lo cual es un poco raro.

베트남어

chúng tôi cũng tìm thấy dấu vân tay của anh trên mí mắt của ông ấy, điều mà hơi lạ một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi rostro está enrojecido con el llanto, y sobre mis párpados hay densa oscuridad

베트남어

mặt tôi sưng đỏ lên vì cớ khóc, bóng sự chết ở nơi mí mắt tôi;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tigre noble viajó mucho... y comenzó a sentir que sus párpados se cerraban cansados.

베트남어

hổ vương đã phải đi một quãng đường xa... và bắt đầu thấy mắt mình trĩu nặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te envolverían el cráneo con tus párpados, te meterían la cabeza en el culo y te arrojarían de un arrecife.

베트남어

và sau đó sẽ bắt anh như thế này đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡apresúrense y prorrumpan en lamento por nosotros! derramen lágrimas nuestros ojos; fluya agua de nuestros párpados

베트남어

chúng nó hãy vội vàng vì chúng ta rơi lụy, mí mắt chúng ta tràn nước ra!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un gran ojo, sin párpado, creado por llamas.

베트남어

ma nhãn, không mi, bao trong ngọn lửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,934,855 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인