검색어: beraadslaag (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

beraadslaag

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en ná geruime tyd het die jode beraadslaag om hom om te bring.

베트남어

cách lâu ngày, người giu-đa mưu với nhau để giết sau-lơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

al sit vorste en beraadslaag teen my- u kneg oordink u insettinge.

베트남어

vua chúa cũng ngồi nghị luận nghịch tôi; song tôi tớ chúa suy gẫm luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

van dié dag af het hulle toe saam beraadslaag om hom om die lewe te bring.

베트남어

từ ngày đó, chúng lập mưu giết ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hulle het hul toe gelas om buitekant die raad te gaan, en met mekaar beraadslaag

베트남어

chúng biểu hai người ra khỏi tòa công luận rồi, bèn bàn luận cùng nhau,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe het hy gegaan en met die owerpriesters en hoofde beraadslaag hoe hy hom aan hulle kon oorlewer.

베트남어

nó đi kiếm các thầy tế lễ cả và các thầy đội, để đồng mưu dùng cách nào nộp ngài cho họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

jy het skande beraadslaag vir jou huis: die uitroeiing van baie volke, en het jou lewe verbeur.

베트남어

ngươi đã dùng mưu xấu hổ cho nhà mình mà diệt nhiều dân tộc, ngươi đã phạm tội nghịch cùng linh hồn ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar hulle het nie geluister en geen gehoor gegee nie, maar gewandel in wat hulle in die verharding van hul bose hart beraadslaag het, en hulle het agteruitgegaan en nie vooruit nie.

베트남어

nhưng họ chẳng nghe, và chẳng ghé tai vào, cứ bước đi trong mưu của mình, theo sự cứng cỏi của lòng ác mình, thụt lùi chẳng bước tới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of watter koning wat optrek om teen 'n ander koning slag te lewer, gaan nie eers sit en beraadslaag of hy in staat is om met tien duisend die een te ontmoet wat met twintig duisend teen hom kom nie?

베트남어

hay là có vua nào đi đánh trận cùng vua khác, mà trước không ngồi bàn luận xem mình đem đi một muôn lính có thể địch nổi vua kia đem hai muôn cùng chăng sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek het by myself beraadslaag en met die edeles en die leiers getwis en aan hulle gesê: julle leen uit op woeker, elkeen aan sy broer! en ek het 'n groot vergadering teen hulle belê

베트남어

lòng tôi bàn tính về điều đó, cãi lẫy với những người tước vị và các quan trưởng, mà rằng: các ngươi buộc tiền lời cho mỗi người anh em mình! tôi nhóm lại một hội đông đảo đối nghịch chúng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het met die volk beraadslaag en tot eer van die here sangers opgestel wat, in heilige sieraad, moes lofsing en by die uittrek op die voorpunt van die gewapendes moes sê: loof die here, want sy goedertierenheid is tot in ewigheid!

베트남어

khi người đã bàn nghị với dân sự, bèn lập những người ca xướng cho Ðức giê-hô-va mặc áo lễ thánh mà đi ra trước cơ binh ngợi khen chúa rằng: hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì sự thương xót ngài hằng có đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,345,658 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인