검색어: kampoparton (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kampoparton

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

multo da pasxtistoj ruinigis mian vinbergxardenon, dispremis per la piedoj mian kampoparton, mian plej amatan kampoparton ili faris senfrukta dezerto.

베트남어

nhiều kẻ chăn chiên đã phá vườn nho ta, giày đạp sản nghiệp ta dưới chơn, làm cho chỗ đất vui thích của ta thành ra rừng hoang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la kampoparton, sur kiu li starigis sian tendon, li acxetis el la manoj de la filoj de hxamor, la patro de sxehxem, por cent kesitoj.

베트남어

bèn mua miếng đất chỗ người đóng trại, giá một trăm miếng bạc của con hê-mô, cha si-chem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiam li diris al siaj servantoj:rigardu la kampoparton de joab apud mia; li havas tie hordeon; iru, kaj forbruligu gxin per fajro. kaj la servantoj de absxalom forbruligis la kampoparton per fajro.

베트남어

Áp-sa-lôm bèn nói cùng các tôi tớ mình rằng: hãy xem ruộng của giô-áp, là ruộng lúa mạch kia, ở gần bên ruộng ta; hãy đi châm lửa vào ruộng ấy. các tôi tớ của Áp-sa-lôm bèn châm lửa vào ruộng đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,178,486 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인