전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kaj estis tie sur la monto granda grego da porkoj pasxtigxantaj.
vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj malproksime de ili estis granda grego da porkoj, pasxtigxantaj tie.
vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
venis sendito al ijob, kaj diris:dum la bovoj estis plugantaj kaj la azeninoj estis pasxtigxantaj apud ili,
một sứ giả đến báo tin cho gióp rằng: bò đương cày, lừa đương ăn bên cạnh,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj estis tie granda grego da porkoj, pasxtigxantaj sur la monto; kaj ili petegis lin, ke li permesu al ili eniri en la porkojn. kaj li tion permesis al ili.
vả, ở đó có một bầy heo đông đương ăn trên núi. các quỉ xin Ðức chúa jêsus cho chúng nó nhập vào những heo ấy, ngài bèn cho phép.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: