検索ワード: pasxtigxantaj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

pasxtigxantaj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj estis tie sur la monto granda grego da porkoj pasxtigxantaj.

ベトナム語

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj malproksime de ili estis granda grego da porkoj, pasxtigxantaj tie.

ベトナム語

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

venis sendito al ijob, kaj diris:dum la bovoj estis plugantaj kaj la azeninoj estis pasxtigxantaj apud ili,

ベトナム語

một sứ giả đến báo tin cho gióp rằng: bò đương cày, lừa đương ăn bên cạnh,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj estis tie granda grego da porkoj, pasxtigxantaj sur la monto; kaj ili petegis lin, ke li permesu al ili eniri en la porkojn. kaj li tion permesis al ili.

ベトナム語

vả, ở đó có một bầy heo đông đương ăn trên núi. các quỉ xin Ðức chúa jêsus cho chúng nó nhập vào những heo ấy, ngài bèn cho phép.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,104,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK