검색어: applicants (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

applicants

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

limited source of applicants

베트남어

mong bạn thông cảm

마지막 업데이트: 2021-08-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all applicants go through it.

베트남어

tất cả hồ sơ đều được nộp ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

90% of our applicants are straightforward.

베트남어

90% nhân viên của chúng đều biết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

has dr. masters liked none of the applicants?

베트남어

bộ bác sĩ masters chẳng ưng ý ứng viên nào sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so what's the connection between the applicants?

베트남어

vậy, mối liên hệ giữa những người đó là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i could think of no other serious applicants.

베트남어

tôi không thể nghĩ được gì hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you want me to chase file applicants, i'll do that.

베트남어

nhưng mà tôi sẽ làm theo ý của tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i audited background investigations of department of justice clerical applicants.

베트남어

tôi xin vào làm ở phòng điều tra nhưng bị giáng xuống đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it was designed for tender applicants who are already predisposed to honesty.

베트남어

nó được thiết kế cho các ứng viên đã chứng minh sự thành thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

applicants must demonstrate, affirmatively, that they are admissible to the united states.

베트남어

người nộp đơn phải chứng minh được bản thân đủ tiêu chuẩn định cư tại hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the flash drive contains all of the background checks and references on the applicants.

베트남어

các usb có chứa tất cả các hồ sơ kiểm tra. và đơn giới thiệu của những ai xin cấp visa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what if someone is using the list of rejected applicants to target buyers for secondhand hearts?

베트남어

lỡ có kẻ đang dùng danh sách những người bị từ chối để nhắm làm khách hàng mua các quả tim cũ thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they accepted visa applications and handed out confirmed visas issued in the east, to the west berlin applicants.

베트남어

they accepted visa applications and handed out confirmed visas - issued in the east - to the west berlin applicants.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we have 76 applicants this year, only one of whom will get the scholarship and most of whom have résumés just as impressive as yours.

베트남어

chúng tôi có 76 đơn đăng kí và chỉ có 1 người sẽ đạt được... và những người có được 1 bản báo cáo ấn tượng như cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then take all those papers down to somerset house get started on checking the applicants' names against death certificates, not birth certificates.

베트남어

lôi lũ chúng nó dậy. rồi đem tất cả giấy tờ đó xuống tòa nhà somerset bắt đầu kiểm tra những cái tên đứng xin hộ chiếu rồi đối chiếu với giấy khai tử, không phải khai sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

would you like me to transfer you to mr. roberts? he's reviewing all the applicants. mr. allen?

베트남어

v#226;ng th#7853;t tuy#7879;t, tuy#7879;t, t#244;i s#7869; #273;#7871;n #273;#243; v#224;o l#250;c th#237;ch h#7907;p

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

vietnamese must provide copies (both sides) of identity cards for both primary and supplementary card applicants (if any).

베트남어

công dân việt nam phải cung cấp bản sao (2 mặt) cmnd của chủ thẻ chính và chủ thẻ phụ (nếu có).

마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

however, the mbti ethical guidelines state, "it is unethical and in many cases illegal to require job applicants to take the indicator if the results will be used to screen out applicants."

베트남어

however, the mbti ethical guidelines state, "it is unethical and in many cases illegal to require job applicants to take the indicator if the results will be used to screen out applicants."

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

give details of the financial aspects of the relationship between the sponsor and the applicant including but not limited to the following:

베트남어

cung cấp chi tiết về các khía cạnh tài chính của mối quan hệ giữa nhà tài trợ và người nộp đơn bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau đây:

마지막 업데이트: 2020-06-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,730,037,738 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인