전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
caps lock is on
phím caps lock đang bật
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
warning: caps lock is on
cảnh báo: phím capslock (khoá chữ hoa) đã bật
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
been turned on.
nhấn nút
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
caps lock is enabled
caps lock (khoá chữ hoa) đã bật
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
it was turned on.
tôi mở rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
warning: caps lock on
cảnh báo: phím khoá chữ hoa caps lock đã bật
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
caps lock
phím khoá chữ hoa
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
caps lock.
khóa phím.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but my aunt turned on me.
nhưng rồi dì trở mặt với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not turned on, i suppose.
ta nghĩ là nó chưa được bật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- who turned on the laser?
- ai đó đã bật tia laze lên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it got out, it turned on them.
nó thoát ra, tấn công lại họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're getting me turned on.
các cậu có vấn đề rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
linderman knows you turned on him.
anh về sớm thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's turned on the machine.
hắn đang khởi động cỗ máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i turned on the gps on his phone.
thế là anh bật gps trên điện thoại anh ta lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they've already turned on the electricity
họ đã bật điện
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
the lock is broken.
khóa bị hư rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
like you turned on your right-hand man?
cũng giống như ông quay ngược người thân cận của ông đấy,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i'm kind of turned on right now.
anh làm tôi hơi nứng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: