您搜索了: caps lock is turned on (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

caps lock is turned on

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

caps lock is on

越南语

phím caps lock đang bật

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

warning: caps lock is on

越南语

cảnh báo: phím capslock (khoá chữ hoa) đã bật

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

been turned on.

越南语

nhấn nút

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

英语

caps lock is enabled

越南语

caps lock (khoá chữ hoa) đã bật

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

it was turned on.

越南语

tôi mở rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

warning: caps lock on

越南语

cảnh báo: phím khoá chữ hoa caps lock đã bật

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

caps lock

越南语

phím khoá chữ hoa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

caps lock.

越南语

khóa phím.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but my aunt turned on me.

越南语

nhưng rồi dì trở mặt với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not turned on, i suppose.

越南语

ta nghĩ là nó chưa được bật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- who turned on the laser?

越南语

- ai đó đã bật tia laze lên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it got out, it turned on them.

越南语

nó thoát ra, tấn công lại họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're getting me turned on.

越南语

các cậu có vấn đề rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

linderman knows you turned on him.

越南语

anh về sớm thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's turned on the machine.

越南语

hắn đang khởi động cỗ máy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i turned on the gps on his phone.

越南语

thế là anh bật gps trên điện thoại anh ta lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they've already turned on the electricity

越南语

họ đã bật điện

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

英语

the lock is broken.

越南语

khóa bị hư rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like you turned on your right-hand man?

越南语

cũng giống như ông quay ngược người thân cận của ông đấy,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm kind of turned on right now.

越南语

anh làm tôi hơi nứng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,663,639 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認