검색어: dashed (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

dashed

베트남어

gạch gạch

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

fine dashed

베트남어

gạch gạch mịn

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

ultrafine dashed

베트남어

gạch gạch cực mảnh

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

those guns dashed our hopes and dreams

베트남어

những cây súng đó đã đập tan hy vọng của chúng tôi và những mơ ước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all our hopes were dashed by the announcement.

베트남어

tất cả hy vọng của chúng tôi đã bị tiêu tan vì lời công bố đó.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

washing up in the kitchens of the pebble dashed semis

베트남어

pebble dashed semis

마지막 업데이트: 2018-09-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

set here the color used to draw guides dashed-lines.

베트남어

Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh gamma của ảnh.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

set here the width in pixels used to draw dashed guide lines.

베트남어

Ở đây đặt độ rộng theo điểm ảnh dùng để vẽ đường gạch gạch dẫn.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

fletcher's chances of marrying their daughter would be dashed.

베트남어

thì cơ hội mà fletcher có thể lấy con gái cưng của họ sẽ tan thành mây khói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and the ships would be dashed against the rocks and the sailors dragged down to a blissful death with the voices of the sirens ringing in their ears.

베트남어

và những con thuyền sẽ đâm vô đá, và những thủy thủ bị kéo xuống để chết trong sung sướng, với những tiếng hát của mỹ nhân ngư réo rắt bên tai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

doris, it's all over. all our hopes and dreams dashed, like so many pieces of a broken machiney thing.

베트남어

tất cả hi vọg, ước mơ tan tành, giống như những mảnh vụn of chíêc máy vỡ nát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thy right hand, o lord, is become glorious in power: thy right hand, o lord, hath dashed in pieces the enemy.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài có sức mạnh vinh hiển thay. hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài hủy quân nghịch tan đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if this option is enabled, the preview area will be split horizontally, displaying the original and target image at the same time. the target is duplicated from the original below the red dashed line.

베트남어

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên dưới đường gạch gạch màu đỏ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if this option is enabled, the preview area will be split horizontally, displaying the original and target image at the same time. the original is above the red dashed line, the target below it.

베트남어

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trên đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên dưới nó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if this option is enabled, the preview area will be split vertically, displaying the original and target image at the same time. the original is to the left of the red dashed line, the target to the right of it.

베트남어

nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trái đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên phải nó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

therefore shall a tumult arise among thy people, and all thy fortresses shall be spoiled, as shalman spoiled beth-arbel in the day of battle: the mother was dashed in pieces upon her children.

베트남어

vậy nên sự rối loạn sẽ sanh ra trong dân ngươi: người ta sẽ hủy phá mọi đồn lũy của ngươi, như san-man đã hủy phá bết-aït-bên, trong ngày có trận đánh mà mẹ bị nghiền nát với các con cái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is the free rotation operation preview. if you move the mouse cursor on this preview, a vertical and horizontal dashed line will be drawn to guide you in adjusting the free rotation correction. release the left mouse button to freeze the dashed line's position.

베트남어

Đây là ô xem thử thao tác ảnh tự do. nếu bạn di chuyển con chạy chuột trên ô xem thử này, một đường gạch gạch theo chiều ngang và dọc sẽ được vẽ để hướng dẫn bạn điều chỉnh độ sửa chữa độ xoay tự do. buông cái nút bên trái trên chuột để duy trì vị trí hiện thời của đường gạch gạch.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,185,061 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인