검색어: forensic (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

forensic

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

forensic science

베트남어

khoa học pháp y

마지막 업데이트: 2014-07-21
사용 빈도: 13
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic researcher.

베트남어

người điều tra chứng cứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic? yes, sir.

베트남어

Ý tôi là, ừm... thì, đội pháp y đang kiểm tra nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic accounting, okay.

베트남어

kế toán kiểm toán đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic behavior consultant.

베트남어

chuyên gia tư vấn hành vi pháp lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- as a forensic assistant.

베트남어

như một trợ lí pháp y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and you want forensic advice.

베트남어

và anh muốn lời khuyên về pháp y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what about forensic evidence?

베트남어

thế còn chứng cứ pháp lý thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic's came up emtpy.

베트남어

khám nghiệm tử thi chẳng được gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm just a forensic researcher.

베트남어

tôi chỉ là một điều tra viên của tòa án.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm a forensic archeologist, john.

베트남어

em là một nhà giám định về khảo cổ, john.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensic team's lookin' at it.

베트남어

Ý anh là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

just how accurate is forensic linguistics?

베트남어

ngôn ngữ học pháp ý chính xác như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

anthropology, forensic archeology, and genetics.

베트남어

nhân loại học, khảo cổ học pháp y, và di truyền học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am a professor of forensic medicine.

베트남어

tôi là một tay chuyên nghiệp về pháp y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

phil, melissa is like a forensic accountant, okay?

베트남어

phil, melissa là kế toán ở tòa án đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

is there a deeper forensic analysis we can run?

베트남어

liệu chúng ta có thể phân tích kỹ hơn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

professionals don`t leave dead cops for forensic evidence.

베트남어

những người chuyên nghiệp không bao giờ bỏ lại cảnh sát bị chết khi thi hành nhiệm vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but i've also got forensic evidence, linking this to this

베트남어

chúng tôi đã có đủ bằng chứng pháp lý, ... để liên kết mọi thứ với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

to the outside world, i'm an ordinary forensic scientist,

베트남어

với thế giới bên ngoài, tôi chỉ là một nhân viên pháp y bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,933,069 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인