尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
forensic
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
forensic science
khoa học pháp y
最后更新: 2014-07-21 使用频率: 13 质量: 参考: Wikipedia
forensic researcher.
người điều tra chứng cứ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
forensic? yes, sir.
Ý tôi là, ừm... thì, đội pháp y đang kiểm tra nó.
forensic accounting, okay.
kế toán kiểm toán đấy.
forensic behavior consultant.
chuyên gia tư vấn hành vi pháp lý.
- as a forensic assistant.
như một trợ lí pháp y.
and you want forensic advice.
và anh muốn lời khuyên về pháp y.
what about forensic evidence?
thế còn chứng cứ pháp lý thì sao?
forensic's came up emtpy.
khám nghiệm tử thi chẳng được gì.
i'm just a forensic researcher.
tôi chỉ là một điều tra viên của tòa án.
i'm a forensic archeologist, john.
em là một nhà giám định về khảo cổ, john.
forensic team's lookin' at it.
Ý anh là sao?
just how accurate is forensic linguistics?
ngôn ngữ học pháp ý chính xác như thế nào?
anthropology, forensic archeology, and genetics.
nhân loại học, khảo cổ học pháp y, và di truyền học.
i am a professor of forensic medicine.
tôi là một tay chuyên nghiệp về pháp y.
phil, melissa is like a forensic accountant, okay?
phil, melissa là kế toán ở tòa án đúng không?
is there a deeper forensic analysis we can run?
liệu chúng ta có thể phân tích kỹ hơn không?
professionals don`t leave dead cops for forensic evidence.
những người chuyên nghiệp không bao giờ bỏ lại cảnh sát bị chết khi thi hành nhiệm vụ.
but i've also got forensic evidence, linking this to this
chúng tôi đã có đủ bằng chứng pháp lý, ... để liên kết mọi thứ với nhau.
to the outside world, i'm an ordinary forensic scientist,
với thế giới bên ngoài, tôi chỉ là một nhân viên pháp y bình thường.