전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
halloween
halloween
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
happy halloween.
halloween vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
is it halloween?
halloween đó hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- happy halloween.
- happy halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- happy halloween!
- cave subbing team :. - chúc bố halloween vui vẻ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at the halloween fair.
tại hội chợ halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for instance, halloween.
ví dụ như halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
adam: happy halloween.
halloween vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, yeah, halloween, yeah.
phải, phải, halloween, phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
halloween is my favourite.
halloween là ngày ưa thích của anh. em không phải lo lắng gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but if you try halloween?
nhưng nếu bạn cố gắng halloween?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
halloween's over, kiddo.
hết halloween rồi, nhóc con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not spread thin on halloween.
nhất là trong ngày lễ halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you killed them... on halloween.
mày giết họ... ngay đêm halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
halloween ain't till manana.
vẫn chưa đến halloween đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no freak performs on halloween.
không có gánh xiếc quái dị nào biểu diễn trong ngày halloween cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but on halloween it's different.
nhưng trên halloween nó khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's almost halloween, randy.
hầu như đến lễ halloween, randy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-larry's house of halloween.
- Đồ chơi halloween.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you ready for some halloween fun?
con đã sẵn sàng cho một lễ halloween vui vẻ chưa? rồi ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: