검색어: just be at home my dear and you ? (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

just be at home my dear and you ?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

just be still, and you can feel it.

베트남어

cứ tĩnh tâm, rồi con sẽ cảm nhận được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

will you be at home tonight?

베트남어

tối nay chị có ở nhà không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you just be yourself and you let me be nervous.

베트남어

con cứ là chính mình và để phần lo âu cho chú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why wouldn't she be at home?

베트남어

tại sao con bé không ở nhà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you just make yourself right at home and stay as long as you want to.

베트남어

và cô cứ tự nhiên như ở nhà và cứ ở lại lâu chừng nào cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"my dear and trusted colleagues..."

베트남어

"những đồng nghiệp thân yêu và tín cẩn của tôi..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

tonight we will be at home playing the game

베트남어

tối nay chúng ta sẽ ở nhà chơi game

마지막 업데이트: 2018-05-17
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

영어

but i told him that i needed to be at home, for my family.

베트남어

nhưng mẹ đã bảo ông ta là mẹ cần ở nhà, cạnh gia đình mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

see you back at home, my tasty mango!

베트남어

gặp em ở nhà nghe, trái xoài cát hoà lộc yêu quý của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

kiss me, my dear, and i will reveal my croissant.

베트남어

hôn anh đi, cưng. anh sẽ làm chúng ta hạnh phúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thinks women should be at home raising the children.

베트남어

nghĩ rằng phụ nữ nên ở nhà chăm sóc con cái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-haven't you told me you'd be at home, studying?

베트남어

tệ thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he deserves to be at home with his own family... around his christmas tree.

베트남어

nó không đáng bị như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

yeah, but we'll need a spare room for a study so that i can work at home and you can write.

베트남어

phải, nhưng ta sẽ cần một phòng đọc sách... để anh có thể làm việc còn em thì viết lách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you saunter home when you should be at work!

베트남어

và anh thơ thẩn về nhà trong khi đáng lẽ phải làm việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you fell for it... because you, my dear general, are as dim as you are gutless.

베트남어

và ngươi bị chơi xỏ... bởi vì ngươi, một tên tướng hèn nhát, ngu ngốc như là một tên thỏ đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if it had been up to the baronet, she'd still be at home in his loving embrace.

베트남어

nếu như tuỳ thuộc vào nhà baronet, thì cô ấy vẫn đang ở nhà trong vòng tay hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you guys should be at home in bed, in flannel pajamas, not floundering around in your underwear--

베트남어

các cô nên ở nhà, trên giường, trong bộ pajamas... không nên loạng choạng chạy quanh trong bộ đồ lót...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you know that if you could just be together, that this person will help you become the best possible version of yourself.

베트남어

và con biết nếu các em có thể cùng nhau, cô ấy sẽ giúp con hoàn thiện con người con

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't take things too seriously, and you will always be at ease.

베트남어

rồi ngày nào đó mi sẽ tìm ra chân lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,051,830 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인