전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
let's not break a leg.
Đừng có làm gãy chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm not gonna break in.
tôi không tính đột nhập đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a sense of duty.
Ý thức trách nhiệm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll break in.
Đích thân em sẽ vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a sense of peace
tôi cảm thấy rất yên bình
마지막 업데이트: 2022-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a sense of significance.
một cảm giác là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how did you break in?
làm thế nào anh vào được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just another break-in.
yeah. chỉ cần một nơi nghỉ giải lao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
any break in the dust line.
tại bất kỳ chỗ bụi nào đã bị chùi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i didn't break in.
-tôi không có đột nhập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"they did not break his legs.
"họ không bẻ chân người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anyone tries to break in,
bấtcứai lénmởtủsắt,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you didn't break in here.
anh không đột nhập à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and don't try to break in.
anh không cần vào đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you think you can break in?
bạn có nghĩ rằng bạn có thể phá vỡ trong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's the break in the stone.
chỗ viết nứt ở phiến đá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- then you break in and steal it?
- sau đó anh đột nhập vào và trộm lấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i shall not break my heart, papa.
tim con sẽ không tan vỡ đâu, thưa cha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- your friends wouldn't break in?
-your friends wouldn't break in? -they wanna kill me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- from the time we break in, 30 seconds.
-30 giây sau khi đột nhập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: